\(\overline{a,75}+\overline{4,bc}=a+0,75+4+\overline{0,bc}=\overline{a,bc}+4,75\)
\(\overline{a,b}+4,3+\overline{1,2c}=\overline{a,b}+4,5+1,2+\overline{0,0c}=\overline{a,bc}+5,7\)
Có \(4,75< 5,5\)nên dấu điền vào chỗ trồng là dấu \(< \).
\(\overline{a,75}+\overline{4,bc}=a+0,75+4+\overline{0,bc}=\overline{a,bc}+4,75\)
\(\overline{a,b}+4,3+\overline{1,2c}=\overline{a,b}+4,5+1,2+\overline{0,0c}=\overline{a,bc}+5,7\)
Có \(4,75< 5,5\)nên dấu điền vào chỗ trồng là dấu \(< \).
Điền dấu <,>,= thích hợp vào chỗ trống và giải thích:
------ ------ ------ -------
a,65 + 4,bc ..... a,b + 3,5 + 1,2c
Điền dấu thích hợp ( >, <, = ) vào chỗ chấm:
1,5 giờ … 1 giờ 5 phút
0,15 giờ … 15 phút
0,5 giờ … 50 phút
1 giờ … 80 phút
30 giây … 1/2 phút
3/4 phút … 75 giây Điền dấu thích hợp ( >, <, = ) vào chỗ chấm:
1,5 giờ … 1 giờ 5 phút
0,15 giờ … 15 phút
0,5 giờ … 50 phút
1 \(\dfrac{1}{3}\) giờ … 80 phút
30 giây … 1/2 phút
3/4 phút … 75 giây
Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm
4a,24+4,b6+5,7c ......a,bc+49,99
Điền dấu :
a,65 + 4,bc ... a,b + 3,5 + 1,2c
Điền dấu <, >, = vào chỗ chấm và giải thích : a,65 + 4,bc ......... a,b + 3,5 + 1,2
Điền vào dấu "..." (>, <, =) thích hợp
45,29..........45,3
6,74.............6,738
180,5...........179,5
75,2.............75, 200
điền dấu><= thích hợp vào chỗ chấm: 75%..............35m6dm........5.06m
Điền dấu ( >; <; =) thích hợp vào chỗ chấm:
a) 24, 3 x 4………97,20
Điền dấu ( >, < hoặc = ) thích hợp vào chỗ trống
a/ 23ha 450 m 2 ……. 230 450 m 2
b/ 12 tấn – 8 tạ …… 4 tấn