Phương pháp giải:
- Tính giá trị của các vế.
- So sánh rồi điền dấu thích hợp vào chỗ trống.
Lời giải chi tiết:
4 × 5 < 4 × 6 3 × 8 < 4 × 8
5 × 7 > 2 × 10 2 × 9 > 4 × 4
4 × 3 = 3 × 4 2 × 5 = 5 × 2
Phương pháp giải:
- Tính giá trị của các vế.
- So sánh rồi điền dấu thích hợp vào chỗ trống.
Lời giải chi tiết:
4 × 5 < 4 × 6 3 × 8 < 4 × 8
5 × 7 > 2 × 10 2 × 9 > 4 × 4
4 × 3 = 3 × 4 2 × 5 = 5 × 2
Điền dấu >, <, = vào chỗ trống thích hợp:
4 × 6 … 4 × 3 3 × 10 … 5 × 10
2 × 3 … 3 × 2 4 × 9 … 5 × 4
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
4×6=… 4×4=…5×4=…5×8=…
2×4=…4×7=…5×6=…5×2=…
4×9=…4×8=…5×7=…5×3=…
3×4=…4×10=…5×10=…5×9=…
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
2×4=…5×4=…2×10=…
3×4=…4×5=…3×10=…
4×6=…5×7=…4×10=…
5×8=…3×9=…5×10=…
Điền dấu (>,<,=) thích hợp vào chỗ chấm:
8 + 7…14 8 + 5…14 |
8 + 6…7 + 8 8 + 4…9 + 4 |
9 + 6…6 + 9 9 + 2…2 + 9 |
|
Điền dấu + hoặc × thích hợp vào chỗ trống để được phép tính đúng.
5 ... 5 = 25 5 ... 3 = 8
5 ... 5 = 10 5 ... 3 = 15
5 ... 2 = 10 5 ... 2 = 7
Điền dấu >; < hoặc = vào chỗ trống:
56 – 44 – 5 ... 87 – 75 – 4
Điền dấu (>,<,=) thích hợp vào chỗ chấm:
9+7…15 9+4…15 |
8+3…4+8 8+5…9+5 |
9+7…7+9 9+3…3+9 |
|
Điền số dấu + hoặc - vào dãy số 1 2 3 4 5 6 7 8 9=20
Viết kết quả vào chỗ chấm:
5 + 5 + 4 =… 2 + 8 + 9 =… |
6 + 4 + 2 =… 9 + 1 + 6 =… |
7 + 3 + 5 =… 3 + 7 + 7 =… |
|