Phương pháp giải:
- Tính giá trị các vế.
- So sánh rồi điền dấu thích hợp vào chỗ trống.
Lời giải chi tiết:
9 + 6 < 16 9 + 9 > 9 + 7
9 + 4=4 + 9 9 + 6=15
9 + 8 < 9 + 9 9 + 3 < 5 + 9
Phương pháp giải:
- Tính giá trị các vế.
- So sánh rồi điền dấu thích hợp vào chỗ trống.
Lời giải chi tiết:
9 + 6 < 16 9 + 9 > 9 + 7
9 + 4=4 + 9 9 + 6=15
9 + 8 < 9 + 9 9 + 3 < 5 + 9
Điền dấu (>,<,=) thích hợp vào chỗ chấm:
9+7…15 9+4…15 |
8+3…4+8 8+5…9+5 |
9+7…7+9 9+3…3+9 |
|
Điền dấu (>,<,=) thích hợp vào chỗ chấm:
8 + 7…14 8 + 5…14 |
8 + 6…7 + 8 8 + 4…9 + 4 |
9 + 6…6 + 9 9 + 2…2 + 9 |
|
Tính nhẩm:
a)
7 + 5 = ..... 5 + 7 = .....
4 + 9 = ..... 9 + 4 = .....
8 + 7 = ..... 7 + 8 = .....
2 + 9 = ..... 9 + 2 = .....
b)
16 − 8 = ..... 14 − 7 = .....
11 − 9 = ..... 17 − 9 = .....
12 − 5 = ..... 16 − 9 = .....
13 − 6 = ..... 15 − 8 = .....
Điền dấu > , < , =
8 + 5.....8 + 4
8 + 5.....8 + 6
18 + 10.....17 + 10
8 + 9.....9 + 8
18 + 9.....19 + 8
18 + 8.....19 + 9
Tính nhẩm:
14 − 9 = ..... | 16 − 7 = ..... | 12 − 8 = ..... | 6 + 9 = ..... |
8 + 8 = ..... | 11 − 5 = ..... | 13 − 6 = ..... | 18 − 9 = ..... |
14 − 6 = ..... | 17 − 8 = ..... | 12 − 5 = ..... | 3 + 9 = ..... |
9 + 4 = ..... | 11 − 9 = ..... | 3 + 8 = ..... | 16 − 8 = ..... |
Tính nhẩm:
a)
15 − 6=..... 15 − 7=.....
15 − 8=..... 15 − 9=.....
16 − 7=..... 16 − 8=.....
16 − 9=..... 17 − 8=.....
17 − 9=..... 18 − 9=.....
b)
18 − 8 − 1=..... 18 − 9=.....
15 − 5 − 2=..... 15 − 7=.....
16 − 6 − 3=..... 16 − 9=.....
Tính nhẩm:
9 + 8 = ..... 7 + 6 = .....
5 + 6 = ..... 2 + 9 = .....
4 + 8 = ..... 9 + 9 = .....
3 + 8 = ..... 7 + 7 = .....
5 + 7 = ..... 8 + 6 = .....
4 + 9 = ..... 9 + 7 = .....
9+9+9+9+9+9+9+9+9+9+9+9+9=?
1+2+3+4+5+6+7+8+9= ?
1+4+8+3+0+1+8+9+11+60= ?
Điền dấu > , < , =
19 + 7....19 + 9 17 + 7....17 + 9
17 + 9....19 + 7 37 + 15....55−1
38−8....23 + 7 28−3....17 + 6