2m 20cm < 2m 25cm 8m 62cm > 8m 60cm
4m 50cm = 450cm 300cm < 3m 5cm
2m 20cm < 2m 25cm 8m 62cm > 8m 60cm
4m 50cm = 450cm 300cm < 3m 5cm
Điền < > =
3m 50cm ..... 3m 45cm 5m 75cm ..... 5m 80cm
2m 40cm ..... 240cm 7m 2cm ..... 702cm
8m 8 cm ..... 8m 80cm 9m 90cm ..... 909cm
iết số thích hợp vào chỗ chấm :
6m 8dm = ... dm 2m 20 cm = ... cm
3m 5dm = ... dm 7m 28 cm = ... cm
4m 7dm = ... dm 8m 55cm = ... cm
Điền số (<, > hoặc =) thích hợp vào chỗ chấm:
a. 3m 40cm ….. 340cm b. 4m 5dm ….. 40 dm
c. 2m 5cm …… 202cm d. 5dm 8cm …. 60 cm
Điền số vào chỗ chấm
4dam 8m = ……….m 7m 8dm = ..……..dm
6hm 7m = ……. m 4m 5cm =………cm
BANG LOP HINH CHU NHAT CO CHIEU DAI 4M,CHIEU RONG 2M,CHU VI BANG LA ,A,8M ,B,42M ,C,6M .D,12M
Điền > < =
7m 5cm ...... 7m
7m 5cm ...... 8m
7m 5cm ...... 750cm
7m 5cm ...... 75cm
7m 5cm ...... 705cm
a)3m2cm =... cm b)3m 4dm =...cm
4m 7dm =...dm 1m 9cm= ...cm
4m 7cm =...cm 8m 7dm=...dm
9m 3cm =...cm 3m 5cm=...cm
a)Tính chu vi hình tam giác :( đơn vị là xăng-ti-mét )
15cm,50cm,4dm 5cm,6cm,6m
b) Tính chu vi hình tứ giác:( đơn vị là xăng ti mét)
4m,57dm,25cm 5cm,7m,9dm
Điền dấu (>, <, =) vào ô trống:
8m 3cm ...... 803 cm