a×b=b×a
a : 1 = a
(a ×b) ×c=a×(b×c)
a : a = 1( a khác 0 )
a ×1=1×a=a
a : a = 1 ( a khác 0)
a×( b+c)=a×b+a×c
a×b=b×a
a : 1 = a
(a ×b) ×c=a×(b×c)
a : a = 1( a khác 0 )
a ×1=1×a=a
a : a = 1 ( a khác 0)
a×( b+c)=a×b+a×c
Điền chữ số thích hợp vào chỗ chấm :
a×b=..×a
a : … = a
(a ×b) ×c=a×(b×…)
… : a = 1( a khác 0 )
a ×1=⋯×a=⋯
… : a = 1 ( a khác 0)
a×( b+c)=a×b+a×…
Viết chữ hoặc số thích hợp vào chỗ chấm:
a × 3 = .... × a a : 1 = .....
(a × b) × 5 = .... × (b × 5) a : a = ..... (a khác 0)
a × 1 = 1 × .... = ..... 0 : a = .... (a khác 0)
2 × (m + n) = 2 × m + 2 x....
Điền chữ số hoặc số thích hớp vào chỗ chấm :
a+b=b+⋯
a-…=a
(a+b)+c=⋯+(b+c)
… – a =0
a+0=⋯+a=⋯
Điền chữ số hoặc số thích hớp vào chỗ chấm:
a+b=b+⋯
a-…=a
(a+b)+c=⋯+(b+c)
… – a =0
a+0=⋯+a=⋯
viết chữ hoặc số thích hợp vào chỗ chấm:
a nhân b=...x a
(axb)xc=ax(b x ...)
ax1=...x a =...
a x (b+c)=a x b+a x ...
a:...=a
...:a=1 (a khác 0)
...:a=0 (a khác 0)
Câu 7. Điền số thích hợp vào chỗ trống (theo mẫu):
a | 2/5 | 3/4 | 5/4 | 1/4 |
b | 1/2 | 5/6 | 7/12 | 4/7 |
a + b |
|
|
|
|
a x b |
|
|
|
|
Câu 8. Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 2km2235m2 = …m2
b) 12050600m2 = … km2 ….m2
c) 5tấn 2tạ = ……kg
Viết số hoặc chữ thích hợp vào chỗ chấm:
a) a + 0 =... + a =...
b) 5 + a = ...+ 5
c) (a + 28) + 2 = a + (28 +...) = a +..
Viết chữ hoặc số thích hợp vào chỗ chấm:
7 + a = …… + 7 a – 0 = ……
(a + b) + 5 = a + (b + ……) a – a = ……
0 + m = m + …… = ……
Viết số hoặc chữ thích hợp vào chỗ chấm:
a) 25 + 41 = 41 + …… b) a + b = …… + a
96 + 72 = …… + 96 a + 0 = 0 + …… = ……
68 + 14 = 14 + …… 0 + b = …… + 0 = ……