Điền chữ cái thích hợp vào chỗ trống
T_ _ay is S_nd_y.
Điền chữ cái thích hợp vào chỗ trống
I’m a p_p_ _.
Điền chữ cái thích hợp vào chỗ trống
Tha_ _ you very _uch.
Điền chữ cái thích hợp vào chỗ trống
W_ere a_ _ you f_om?
Điền chữ cái thích hợp vào chỗ trống
It’s n_ce t_ meet _ou.
Điền chữ cái thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.
C_n you pl_ _ foot_all? Yes, _ c_ _.
Điền giới từ (in, on, at) thích hợp vào chỗ trống
The apple is ___________ the table.
Điền giới từ (in, on, at) thích hợp vào chỗ trống
Teacher’s day is ___________ November 20th.
Điền giới từ (in, on, at) thích hợp vào chỗ trống
I don’t know what is ___________ the box.