Điền am/ is/ are vào chỗ trống
They _____________ painting now.
Điền am/ is/ are vào chỗ trống
She _____________ doing exercise.
Điền am/ is/ are vào chỗ trống
I _____________ watching a puppet show.
Điền am/ is/ are vào chỗ trống
We _____________ not playing volleyball now.
Điền am/ is/ are vào chỗ trống
_____________ he running at the moment?
Điền am/ is/ are vào chỗ trống
_____________ you jumping on the road?
Điền am/ is/ are vào chỗ trống
Watch out! The bus _____________ coming.
Điền “is going to” hoặc “are going to” vào chỗ trống
8. Molly and Sally _____________________ do homework.
Điền từ vào chỗ trống để hoàn thành câu
Yes | Do | am | favourite |
---|---|---|---|
and | Does | Would | don’t |
What is your _____________ drink?