IU

Dịch từ tiếng anh sang tiếng việt

provide

project

geography

benejit

Lê Cao Mai Anh
23 tháng 9 2018 lúc 20:33

- provide: cung cấp

- project: dự án

- geography: môn Địa Lí

- benefit: lợi ích

* Lớp 5 đã học cái này rồi à :v

Mio HiHiHiHi
23 tháng 9 2018 lúc 20:33

provide:cung cấp

project:dự án

geography:Địa lý

benefit:lợi ích

~ Chúc Hok Tốt~

Trần Thị Hồng
23 tháng 9 2018 lúc 20:34

provide:cung cấp

project:dự án

geography:môn địa lý

benefit:lợi ích

Nguyễn Thị Thu Huyền
23 tháng 9 2018 lúc 20:35

cung cấp

dự án

môn Địa lý

lợi ích

bạn sai từ cuối rồi phải là : benefit

kb nha

CHÚC BẠN HỌC TỐT!

ღKiều Thu Hàღ
23 tháng 9 2018 lúc 20:36

provide : cung cấp

project : dự án

geography : môn địa lí

benejit : lợi ích

hok tốt

Cún
23 tháng 9 2018 lúc 20:37

provide=cung cấp

project=dự án

geography= môn địa lí

benefit = lợi ích (mik nghĩ benefit sẽ đúng hơn benejit )

hok tốt

Đào Trần Tuấn Anh
23 tháng 9 2018 lúc 20:40

Dịch từ tiếng anh sang tiếng việt

provide = cung cấp 

project = dự án

geography = địa lý

benejit = lợi ích

๖ۣۜN.๖ۣۜÝ
25 tháng 9 2018 lúc 11:32

provide : cung cap

project : du an

geography : mon dia li

benefit :loi ich

k minh nha

Noriko Yori
27 tháng 9 2018 lúc 14:43

Provide : cung cấp

Project : dự án

Geography : môn địa lí

Benejit : lợi ích

                                             CHÚC BẠN HỌC TỐT !                                   

TRẦN HOÀNG HẢI ANH
18 tháng 3 2020 lúc 16:37

PROVIDE

/provide/

- UK

NỘI ĐỘNG TỪ

1. ((thường) + for) cung cấp, chu cấp, lo cho cái ăn cái mặc cho, lo liệu cho.

2. ((thường) + for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng.

NGOẠI ĐỘNG TỪ

1. ((thường) + with, for, to) cung cấp, kiếm cho.

2. (pháp lý) quy định.

3. (sử học), (tôn giáo) (+ to) chỉ định, bổ nhiệm (ai vào một thánh chức có lộc)

PROJECT

/project/

- UK

DANH TỪ

1. kế hoạch, đề án, dự án.

2. công trình (nghiên cứu)

3. công cuộc lớn (đòi hỏi nhiều tiền, thiết bị, nhân lực)

NGOẠI ĐỘNG TỪ

1. (toán học) chiếu.

2. phóng, chiếu ra.

3. đặt kế hoạch, thảo kế hoạch, làm đề ra. 

NỘI ĐỘNG TỪ

1. nhô ra, lồi ra.

2. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn đạt rõ ý, diễn xuất rõ ý (làm cho người nghe, người xem nắm được ý mình)

GEOGRAPHY

/dʤi'ɔgrəfi/

- UK

DANH TỪ

1. khoa địa lý, địa lý học

BENEJIT( MÌNH NGHĨ BENEFIT ĐÚNG HƠN )

Verb

quyền lợi

benefit

 

Noun

tiền cấp dưởng

alimony, benefit

 

tiền phụ cấp

allowance, grant, subvention, benefit

 

lợi ích

benefit, gain, profit, utility, use, concernment

 

ơn huệ

benefit

-CHÚC BẠN HỌC TỐT-

Khách vãng lai đã xóa

Các câu hỏi tương tự
Lê Thị Bảo Trâm
Xem chi tiết
Xem chi tiết
mai  love N
Xem chi tiết
kui walk
Xem chi tiết
Anh Alay
Xem chi tiết
Nguyễn Khánh Huyền
Xem chi tiết
Mai Nguyên Đào
Xem chi tiết
Nguyễn Thuy Lan
Xem chi tiết
ShinNosuke
Xem chi tiết