dịch từ sang tiếng anh những từ khoáng sản
vàng :gold
sắc: iron
lục bảo :emerald
kim cương :diamond
bạc :silver
hắc diện thạch :obsidian
đồng:copper
than :coal
study well : chúc bạn học tốt
vàng: gold
sắt: iron
lục bảo: emerald
kim cương: diamond
bạc: silver
hắc diện thạch: obsidian
đồng: copper
than: coal
vàng : gold
sắc : Iron
lục bảo : emerald
kim cương : diamond
bạc:silver
hắc diện thạch : obsidian
đồng : copper
than : charcoal
-Tk cho mk nha-
-Mk cảm ơn-
gold
iron
emerald
diamond
silver
obsidian
copper
coal
chúc bạn họ tốt
Vàng là gold
Sắc là iron
Lục bảo là emerald
KC là diamond
Bạc là silver
Hắc diện thạch là obsidian
Đồng là copper
Than là charcoal
vàng : gold
sắc:iron
lục bảo : emerald
kim cương :diamond
bạc:silver
hắc diện thạch: obsidian
đồng :copper
than:charcoal
study weel:chúc các bạn học tốt