Dịch tiếng anh các từ sau:
a) chim b) chim công mái c) chim công d) con dơi e) con vẹt f) con quạ g) chim cú h) chim cú non i) chim kền kền
j) chim cu cu k) chim kivi L) chim công non m) chim cút n) chim bồ câu o) chim bồ câu trắng p) chim hồng hạc
q) chim đại bàng r) chim đại bàng con s) chim thiên nga t) chim thiên nga cái
Lưu ý: 1. Phải biết trên 5 từ thì mới được trả lời. 2. Không tra trên máy tính hay điện thoại.
A bird B peacock C peacock D bat E parrot F Raven G owl H young owl I vulture J gowk K gowk L baby peacock M quail N dove O white dove P flamingo Q eagle bird R baby eagle S swan T female swan
{HT} >-<