GIÂY Second
PHÚT Minute
GIỜ hour
NGÀY day
TIẾNG hour
TUẦN week
THÁNG month
NĂM year
Giây : Second
Phút : Minute
Giờ : Hour
Ngày : Day
Tiếng : Hour
Tuần : Week
Tháng : Month
Năm : Year
SECOND
MINUTE
HOUR
DAY
LANGUAGE
WEEK
MONTH
FIVE
Second;Minute;Hour;Day;Week;Month;Year
²⁰⁰⁰D͟A͟V͟I͟D͟ D͟E͟ G͟E͟A͟ ᴾᴿᴼシ sai ròi:(
và Language
này,mấy từ này nghĩa là chỉ thời gian,nên chỉ có thể để ở dạng thời gian thôi
có mà bạn ý 2 hour à
Tiếng -> Language Tiếng mà dịch TA là sound là sai
Âm thanh TA là Sound
Ý CỦA MK LÀ TIẾNG CHỨ KO PHẢI NGÔN NGỮ
toàn là từ chỉ thời gian
cho nên những từ cho dù đọc viết nó giống thì nghĩa lại khác trong từng hoàn cảnh khác nhau, cho nên ko thể cho vào những từ ko mang nghĩa thời gian
Sound -> Tiếng
translate me
second
minute
HOUR
DAY
LANGUAGE
WEEK
MONTH
FIVE
Second
Minute
Hour
Language
Week
Month
Year
CHÚC BẠN HỌC TỐT!
SECOND MINUTE HOUR Move LANGUAGE WEEK MONTH FIVE
HT
second,minute,hour,day,language,week,month,year.