Đồ ăn
cá
uống
nước
bánh mì
gạo
mì
rau củ quả
chanh
-Fish
-Dink
-Water
-Bread
-Rice
-Noodles
-Vegetables
-Lemonade
TL
-Món ăn
-Fish
-Nhìn
-Nước
-Bánh mỳ
-Cơm
-Mì
-Rau
-Nước chanh
- thức ăn
- cá
- uống nước
- nước
-bánh mì
-cơm
-mì, bún hoặc phở
- rau, củ , quả
- nước chanh
Food :món ăn
Fish:cá
Drink:uống
Water:nước
Bread:bánh mì
Rice:cơm
Noodles:bún
Lemonade:nước chanh
food=đồ ăn fish=cá drink=uống nước water=nước bread=bánh mì rice=cơm noodles=mì vegetables=rau lemonade nước chanh
Food=đồ ăn
Fish= cá
Drink= đồ uống
Water= nước uống
Bread=bánh mì
Rice= cơm
Noodles=mì sợi
Vegetables= rau củ
Lemonade= nước chanh
Học tốt
-Food: Đồ ăn -Fish: Cá -Drink: Đồ uống -Water: Nước -Bread: Bánh mì -Rice: Cơm -Noodles: Mì
-Vegetables:Rau củ -Lemonade: Nước chanh
Food = đồ ăn ; Fish = cá ; Drink = đồ ăn ; Water = nước ; Bread = bánh mì ; Rice = cơm ; Noodles = mì ; Vegetables = rau củ ;
Lemonade = nước chanh
Mình dịch theo thứ tự luôn nha bn
Thức ăn
Cá
Đồ uống
Nước
Bánh mì
Gạo
Mì
Rau củ
Nước chanh
đồ ăn , cá , đồ uống, nước lọc, bánh mì, cơm, mì , rau củ, nước chanh
- đồ ăn
- món cá
- đồ uống
- nước
- bánh mì
- cơm
- mì
- rau củ
- nước chanh
Đồ ăn , cá , đồ uống ,nước , bánh mì , cơm , mì , (phở) , rau củ quả , nước chanh .
-Đồ ăn
-cá
-đồ uống
-nước lọc
-bánh mì
-cơm
-mì
-rau
-nước ép chanh
-ĐỒ ĂN
- CÁ
-NƯỚC
-BÁNH MÌ
-CƠM
-MÌ
-RAU CỦ
-NƯỚC CHANH
- Đồ ăn
- cá
-uống ( nước)
-nước
-bánh mì
-cơm
-mì sợi
- rau củ
- nước chanh
Hok tốt nha!
đồ ăn
cá
nước
bánh mì
cơm
đồ ăn
cá
đồ uống
nước
bánh mì
cơm
mì
rau
nước chanh
- thức ăn
- Cá
- Uống
- Nước
- Bánh mì
- Cơm
- Mì
- Rau
- Nước chanh
- đồ ăn
- cá
- nước
- bánh mì
- cơm
- mì
- rau
- nước chanh
đồ ăn
cá
uống
nước
bánh mì
cơm
mì,bún
rau củ quả
nước chanh
đồ ăn
cá
uống
nước
bánh mỳ
gạo
mỳ
rau củ quả
nước chanh
1. DO AN
2. CA
3. DO UONG
4.NUOC KHOANG
5. BANH MI
6. COM
7. MI SOI, MI AN LIEN
8. RAU CU
9. NUOC CHANH
1 đồ ăn
2 cá
3 drink: uống
4 nước
5 bánh mì
6 cơm, gạo
7 mì
8 rau
9 nước chanh
1.Đồ ăn
2.Cá
3.Thức uống
4.Nước
5.Bánh mỳ
6.Cơm
7.Bún
8.Rau
9.Nước chanh
-Food:thức ăn
-Fish:cá
-Dink:uống
-Water: nước
-Bread: bánh mì
-Rice :cơm
-Noodles:mì
-Vegetables:rau củ
-Lemonade:nước chanh
-
- food : đồ ăn
- fish : cá
- drink : uống ( từ này thiếu chữ r nhé)
-water : nước
-bread : bánh mỳ
- rice : cơm
- noodles : mỳ
- vegetables : rau
- lemonade : nước chanh
- Food => thức ăn
- Fish => cá
- Drink => uống
- Water => nước
- Bread => bánh mì
- Rice => cơm
- Noodles => mỳ
- Vegetables => rau
- Lemonade => quả chanh
Học tốt !!!
food : đồ ăn ,fish:cá ,drink:uống ,water: nước ,bread:bánh mì,rice:gạo,cơm,noodles:mì , vegetable:rau,lemonade : nước chanh
-Food: đồ ăn
-Fish: cá
-Drink: đồ uống
-Water: nước
-Bread: bánh mì
-Rice: cơm
-Noodles: mì
-Vegetables: rau xanh
-Lemonade: nước chanh
Chúc bạn học tốt!!!