Trả lời : ( bạn làm theo thứ tự nhé )
book; notebook; textbooks, pens; pencil; crayons; ruler; eraser; Pencil case; backpack; bag; calculator
# Hok tốt !
book , notebook , textbook , pen , pencil , crayons , ruler , eraser , pecil case , backpack , bag , computer
HT
book, notebook, textbooks, pens, pencil, crayons, ruler eraser, pencil case, backpack, bag, calculator
book; notebook; textbooks, pens; pencil; crayons; ruler; eraser; Pencil case; backpack; bag; calculator
xin tiick
Book; notebook; textbook, pen; pencil; crayons; ruler; eraser; pencil case; backpack; bag; calculator.
sách : book
vở : notebook
sách giáo khoa : student's book / textbook
bút mực : pen
bút chì : pencil
sáp màu : crayon
thước : ruler
cục tẩy : eraser , rubber
hộp bút : pencil case
ba lô : backpack
cặp sách : bag
máy tính : calculator
câu trả lời đây nhé!
-book; notebook; extbooks; pens; pencil;crayons; ruler; eraser; pencil case; backpack; bag; calculator.
Viết theo đúng thứ tự bn nhé.