* Tiếng Anh
Sách : Book
Vở : Notebook
Bút máy : pen
Bút chì : pencil
*Tiếng Nhật
Mèo : Neko
Chó : Inu
Chim : Tori
Cá : Sakana
#kchomiknha
book: break: pens: pencil: Translated into Japanese: Cats: Dog: Bird: Fish:
Bạn lên Google dịch là có ngay kết quả một cách nhanh nhất!
Sách: book
vở: notebook
bút: pen
Bút chì: pencil
Nhật
Mèo: neko
Chó: inu
Chim: chorui
Cá: sakana
book notebook pen pencil cat dog bird fish
Dịch ra tiếng Anh :
sách : book
vở : notebook
bút máy: pen
bút chì : pencil
Dịch ra tiếng Nhật :
Mèo : 猫
Chó : 犬
Chim : 鳥
Cá : 魚
Tiếng Anh:
Book
Notebook
pen
pencil
Nhật:
Chó:犬
mèo:猫
chim:鳥
cá:魚
sách :books
vở :notebook
bút máy:pen
bút chì :pencil
Dịch ra tiếng Nhật :
Mèo : メー
Chó :チョー
Chim :チム
Sách: book
vở : notebook
bút máy : pen
bút chì : pencil
Mèo : 猫 ( neko )
Chó : 犬 ( inu )
Chim : 鳥 ( tori )
Cá : 魚 ( sakana )
Dịch ra tiếng Anh :
sách :book
vở :notebook
bút máy:pens
bút chì :pencil
Dịch ra tiếng Nhật :
Mèo :neko
Chó :inu
Chim :tori
Cá :sakana
Anh:
Book
Break
Pens
Pencil
Nhật:
Neko
Inu
Tori
Sakana
Break : vở
Book:sách
Pen:bút máy
Tiêngs nhật là
Mèo :neko
Chó:Inu
Chim: Tori
Cá:sakana
sách : book , vở : notebook , bút máy : pens , bút chì : pencil , mèo : 猫 , chó : 犬 , chim : 鳥 , cá : 魚
Dịch ra tiếng Anh :
sách :book
vở :notebook
bút máy:pen
bút chì :pencil
Dịch ra tiếng Nhật :
Mèo :neko
Chó :maru
Chim :tori
Cá :sakana
Dịch ra tiếng anh :
Sách : Book
Vở : Note book
Bút máy : Pen
Bút chì : Pencil
Dịch ra tiếng nhật :
Mèo : Neko
Chó : Inu
Chim : Tori
Cá : Sakana