career ; nghề nghiệp
be in need ;đang cần
cause ; nguyên nhân
character ; tính cách
cool ; mát mẻ
creature ; sinh vật
event ;biến cố
- Nghề nghiệp
- Đang cần
- Nguyên nhân
- Tính cách
- Mát mẻ
- Sinh vật
- Biến cố
Chúc bn thi HKI tốt nhé ^^
lên goole dịch nhé bạn để kiểm tra câu trả lời của mình nhé!
career : nghề nghiệp .
be in need : đang cần
cause:nguyên nhân.
character: nhân vật
cool : mát mẻ
creature: sinh vật
event: biến cố.
career :nghề ngiệp ,sự nghiệp
be in need:cần
cause :cần
character :nhân vật
cool:dễ thương
cteature :sinh vật ,tạo vật
event:sự kiện
sgk tiếng anh 6 tập 2 ý các bn