Phương pháp giải:
Đếm xuôi cách 5 đơn vị, bắt đầu từ số 5 rồi điền số còn thiếu vào chỗ trống.
Lời giải chi tiết:
5 ; 10 ; 15 ; 20 ; 25 ; 30 ; 35 ; 40 ; 45; 50 .
Phương pháp giải:
Đếm xuôi cách 5 đơn vị, bắt đầu từ số 5 rồi điền số còn thiếu vào chỗ trống.
Lời giải chi tiết:
5 ; 10 ; 15 ; 20 ; 25 ; 30 ; 35 ; 40 ; 45; 50 .
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
15:5=… 15:3=… 35:5=…
10:5=… 25:5=… 5:5=…
40:5=… 45:5=… 50:5=…
30:5=… 20:5=… 20:4=…
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
5:1=… 5:5=… 25:5=…
5×3=… 15:5=… 15:3=…
5×2=… 10:5=… 10:2=…
5×4=… 20:5=… 20:4=…
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
2; 4; 6; …; …; …; …
4; 8; 12; …; …; …; …
3; 6; 9; …; …; …; …
5; 10; 15; …; …; …; …
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
50 + 30 + 10 = ... 50 + 40 = ... |
40 + 20 + 10 = ... 40 + 30 = .... |
Điền dấu <, >, = thích hợp vào chỗ chấm:
25 + 25 … 49;
19 + 21 … 30;
45 + 45 … 100 – 10;
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
80 + 20 =… 50 + 50 =… |
30 + 70 =… 90 + 10 =… |
60 + 40 =… 60 + 30 + 10 =… |
|
Điền số thích hợp vào chỗ trống:
0, 5 , 10, , 20, , , , 30, 35, , 45, , .
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
2×4=…5×4=…2×10=…
3×4=…4×5=…3×10=…
4×6=…5×7=…4×10=…
5×8=…3×9=…5×10=…
Viết số vào chỗ chấm cho thích hợp:
2×4=…4×2=…2×10=…
3×5=…5×3=…3×10=…
4×3=…3×4=…4×10=…
5×2=…2×5=…5×10=…