Trong các dãy số dưới đây vậy số được xếp theo thứ tự từ lớn đến bé là A.0,07;0,5;0,14;0,8 B.0,5;0,07;0,14;0,8 C.0,14;0,5;0,07;0,8 D.0,8;0,5;0,14;0,07
Dãy số nào dưới đây được sắp xếp theo thứ tự từ lớn đến bé ?
A. 1 5 ; 1 2 ; 1 ; 6 5
B. 1 2 ; 1 5 ; 1 ; 6 5
C. 1 ; 1 2 ; 1 5 ; 6 5
D. 6 5 ; 1 ; 1 2 ; 1 5
5 dãy phân số nào dưới đây được xếp theo thứ tự từ lớn đến bé ?
a 3/2 ; 5/7;2/7;1/4 b 1/4 ; 3/2; 5/7; 2/7 c 1/4;2/7;3/2;5/7 d 1/4 ;2/7;5/7;3/2
Câu 1. Dãy số nào sau đây được xếp theo thứ tự từ bé đến lớn
a. 3,06; 3,5 ; 3,78; 3,87
b. 3,5 ; 3,78; 3,87; . 3,06
c. 3,87 ; 3,06; 3,5 ; 3,78
d. 3,06; 3,78; 3,87 ; 3,5
Câu 2. Số thập phân gồm 5 chục 2 đơn vị 3 phần mười 8 phần trăm được viết là:
a. 52,38 b. 5,238 c. 523,8 d. 5238
Câu 4. Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
Giá trị của biểu thức: 3,6 x 37,2 + 6,4 x 37,2 là :
a. 37,2 . 3,72 c. 3720 d.372
Câu 5. 2m2 5dm2 = ... dm2 . Số cần điền vào chỗ chấm là:
a. 20500 b. 200500 c. 205000 d. 205
Câu 6. 15 tấn 45kg = ….. tấn. Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:
a. 15,045 b. 15,14 c. 1,545 d. 1545
Câu 7. m = …. cm. Số điền vào chỗ trống là:
a. 20 b. 40 c. 60 d. 80
Câu 8. Một cái sân hình vuông có chu vi là 27m. Cạnh của sân là :
a. 6,75m b. 67,5 m c. 7,65 m d. 76,5 m
Câu 9. Vườn hoa hình chữ nhật rộng 36m. Chiều rộng bằng 35 chiều dài. Diện tích vườn hoa là:
a. 2516 m2 b. 2160 m2 c. 2615 m2 d. 2061 m2
Câu 10. Mảnh đất hình chữ nhật rộng 5m, chiều dài gấp 6 lần chiều rộng. Chu vi mảnh đất là:
a. 150 m b. 35 m c. 85 m d. 70 m
Câu 11. Đặt tính rồi tính:
a. 45,96 + 45,6 b. 32,58 – 6,67 c. 4,5 x 2,6 d. 9 : 4,5
những số thập phân nào dưới được xếp theo thứ tự từ bé đến lớn; a.47,83;47,28;74,28 b.5,1;4,965;49,65 c.2,59;2,95;25,9 d.3,45;35,4;3,54
1. Dãy phân số nào dưới đây được sắp xếp theo thứ tự từ bé đến lớn ?
A, 1; 7/5 ; 7/6 ; 5/7 ; 6/7
B, 5/7 ; 6/7 ; 7/6 ; 7/5 ; 1
C, 5/7 ; 6/7 ; 1 ; 7/6 ; 7/5
D, 5/7 ; 6/7 ; 7/6 7/5 ; 1
Dãy số nào dưới đây được viết theo thứ tự từ lớn đến bé ?
A. 7,685 ; 7,602 ; 7,7 ; 7,691
B. 45,18 ; 45,099; 45,15 ; 45,151
c. 132,9 ; 132,876 ; 132,869 ; 132,7
Câu 6: Số nào dưới đây có chữ số 7 ở hàng phần nghìn?
A.0,0705
B. 0,7005
C. 0,0075
D. 0,0507
Câu 7: Dãy số thập phân nào được xếp theo thứ tự từ lớn đến bé?
A.2,1; 2,01; 1,2; 1,02
B. 1,02; 1,2; 2,01; 2,1
C. 1,02; 2,01; 1,2; 2,1
D. 1,2; 1,02; 2,1; 2,01
Câu 8: Các số nào sau đây được xếp theo thứ tự tăng dần?
A.35; 9,8; 9,35; 9,07
B. 9,07; 9,8; 9,35; 35
C. 35; 9,07; 9,35; 9,8
D. 9,07; 9,35; 9,8; 35
Câu 9: Số thích hợp điền vào chỗ chấm 2dm3 17cm3 = ………..cm3 là:
A.217
B. 2170
C.2,17
D.2017
Câu 10: Đổi 84 phút = ……giờ …….phút
A.8 giờ 4 phút
B. 1 giờ 14 phút
C. 1 giờ 24 phút
D. 2 giờ 24 phút
Sắp xếp các số thập phân theo thứ tự từ lớn đến bé
a ) 0,1 ; 0,09 ; 0,13 ; 0,091
b ) 12,3 ; 13,2 ; 12,01 ; 12,012