đấu vật
Type: noun;
wrestling{ noun }
wrestling
Dịch tự động:
wrestling
Cụm từ tương tự trong từ điển Tiếng Việt Tiếng Anh. (3)
cuộc đấu vật
wrestle
sự đấu vật
wrestling
trường đấu vật
palaestra
đấu vật
Type: noun;
wrestling{ noun }
wrestling
Dịch tự động:
wrestling
Cụm từ tương tự trong từ điển Tiếng Việt Tiếng Anh. (3)
cuộc đấu vật
wrestle
sự đấu vật
wrestling
trường đấu vật
palaestra
ĐẤU VẬT TRONG TIẾNG ANH LÀ "WRESTLING"
CHÚC BẠN HỌC TỐT!!!
tiếng việt : đấu vật
tiếng anh : wrestling
đọc : roét sầu ing