Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
đinh đức kiên

Đặt 6 câu với 6 từ sau và dịch nghĩa sang tiếng việt:

games

hats

dresses

skirts

vegetables

trousers

hết!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!

Nguyễn Thiện Nhân
26 tháng 7 2018 lúc 18:23

games = trò chơi

hats = nón 

dresses = váy đầm 

skirts = váy 

vegetables = rau

trousers =  quần

đặt câu 

I play games 

I have a hats

I dresses

I dont no skirts

I do not to eat vegetable

my trousers very nice

Thỏ Ruby
26 tháng 7 2018 lúc 18:25
Nam is playing Games (Nam đang chơi game )                 ...Bạn ơi! Bạn lên google dịch mà dịch nhé!..At the shop selling a lot of hats                               ................................Bạn nhớ k cho mik nha!..............................Ngoc Anh bought a very beautiful dresses                                               ...... Hok tốt .....               skirts that women wear in the bankMy mother asked me to go and buy vegetables and fruitsIt's a fashionable trousers
đinh đức kiên
26 tháng 7 2018 lúc 19:23

Cảm ơn bạn Thỏ Ruby

ngày mai mình có môn tiếng anh nên mới hỏi ahihi :)


Các câu hỏi tương tự
Mai Nguyên Đào
Xem chi tiết
Đỗ Mai
Xem chi tiết
Nguyễn Khánh Huyền
Xem chi tiết
Hoàng Lê Ngọc Hân
Xem chi tiết
Nguyễn Thị Mỹ Ngọc
Xem chi tiết
Mini World
Xem chi tiết
Hoàng Như Thảo
Xem chi tiết
nguyenthihuyentrangyn
Xem chi tiết
JUST DO IT
Xem chi tiết