study vẫn có nghĩa như danh từ
Đúng 0
Bình luận (0)
Danh từ
study /ˈstə.di/
Sự học tập; sự nghiên cứu.to give one's hours to study — để hết thì giờ vào học tậpto make a study of something — nghiên cứu một vấn đề gìĐối tượng nghiên cứu.Sự chăm chú, sự chú ý.it shall be my study to write correctly — tôi sẽ chú ý để viết cho đúngSự suy nghĩ lung, sự trầm tư mặc tưởng ((thường) brown study).to be lost in a brown study — đang suy nghĩ lung, đang trầm tư mặc tưởngPhòng làm việc, phòng học (học sinh đại học); văn phòng (luật sư).(Nghệ thuật) Hình nghiên cứu.(Âm nhạc) Bài tập.(Sân khấu) Người học vở.a slow study — người học vở lâu thuộc
Đúng 0
Bình luận (0)