d)1,23m=12,3 dm
e)43,5m2=43 m2 50 dm2
f)8 ha 5 dam2=8,05 ha
d)1,23m=12,3 dm
e)43,5m2=43 m2 50 dm2
f)8 ha 5 dam2=8,05 ha
d)1,23m=12,3 dm
e)43,5m2=43 m2 50 dm2
f)8 ha 5 dam2=8,05 ha
d)1,23m=12,3 dm
e)43,5m2=43 m2 50 dm2
f)8 ha 5 dam2=8,05 ha
Điền số thích hợp vào chỗ trống
23m 7dm = ……………m
6tấn 15kg = …………tấn
4 m 2 19 d m 2 = ………… m 2
2510 m 2 = ………. ha
1,2 ha = .... m2
2,016 kg = ....... g
201,7 dm2 =....... m2
3m6cm =............dm
45,9 ha = ...ha ...m2
1,05km = 1 km ... m
9,08 cm2 = ...dm2
2/5 m = ...dm
3 tấn 3 yến = ...tấn
6,7 m2 = ...dam2
Bài 1: Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
a. 9m4cm = ..... m= ..... m
b. 1m2dm= .....m = .....m
c. 22m2cm = .....m= .....m
d. 9 dm= = .....m= .....m
e. 9dm7mm= .....dm= .....dm
f. 2321m= .....km= .....km
Bài 2 Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 7,306m = ..... m .... dm ..... mm
2,586 km = ..... km .... m = ..... m ..... cm ..... mm = ...... m = ...... m ......... mm
8,2 km = ....... km ....... m = ........... mm = .........m
b) 1kg 275g = ......... kg
3 kg 45 g = ............ kg
12 kg 5g = ......... kg
6528 g = ............. kg
789 g = .......... kg
64 g = .......... kg
7 tấn 125 kg = ............. tấn
2 tấn 64 kg = ............ tấn
177 kg = .......... tấn
1 tấn 3 tạ = ............. tấn 4 tạ = ............ tấn
4 yến = ..... tấn
c) 8,56 dm 2 = ........... cm2
0,42 m2 = ............ dm
2 2,5 km2 = .......... m2
1,8 ha = .............m2
0,001 ha = ........... m2
80 dm2 = .........m2
6,9 m2 = ........... m2 ......... dm2
2,7dm 2= ........dm 2 ...... cm2
0,03 ha = ........... m2
Bài 1:
a) 4m 5cm = ...... dm b) 6 tạ 4kg = ...... tấn
c) 9 843 476 m2 = ..... km2 d) 5m2 45cm2 = ...... dm2
Bài 2:
a) 3,7 km2 = ..... ha 5000m2 = ......... ha
4,5 dm2 = ........... ha
b) 546dm2 = ..... m2 670cm2 = ..... m2
4,5 dm2 = ...... m2
c) 0,5 tấn = ....... kg 1,7 tạ = ....... kg
7669g = ....... kg
Bài 3 : So sánh
4787m ...... 4,8 km 9675ha ...... 9,675km2
5 tấn 80 kg ..... 5,8 tấn 3m2 75cm2 ........ 3,0075 m2
Bài 4 : Một trang trại hình chữ nhật có chu vi 1,26 km , chiều dài bằng
\(\dfrac{4}{3}\) chiều rộng . Hỏi trang trại đó có diện tích bằng bao nhiêu mét vuông , bao nhiêu héc-ta ?
Số ?
a ) 5,786m2 = ....................... dm2 5428m2 = ....................... ha
7,589 m2 = ...................... dm2 570,4m2 = ....................... ha
768,40 dm2 = ................. m2 663,67dm2 = .................. m2
0,5 dm2 = ....................... cm2 0,02 km2 = ................... dam2
b) 6km2 12 ha = ................ km2 7dm2 18mm2 = ............. dm2
17 ha 5dam2 = ............. ha 14m2 25 cm2 = ................ m2
c) 2,03km2 = ...................... km2 ....................... ha
43,9dam2 = ..................... m2 ...................... dm2 ................... cm2
876,5 dm2 = .................. dam2 .................. m2 ....................... dm2
a.0,508 km2 =....ha....m2
b.71800 dam2 500 dm2 =....ha....m2
c.801 m2 350cm2 =.....dam2
d.601 ha 18 m2 =.......dam2
e.901,105 ha=.......km2.....m2
42 dm 4 cm = ... dm
500 = ... kg
8,5 ha = ... km2
347 g = ... kg
30 dm2 = ... m2
1,5 tấn = ... kg
72 ha = ... km23
3 kg 5 g = ... kg
Điền số thích hợp vào chỗ trống:
a. 2,5 ha = ................. …… m 2
b. 4,68 tấn = ...........................kg
c. 234,5 dm = ...........................… m
d. 9 m 2 2 d m 2 =...........................… m 2