Từ đồng nghĩa với nguồn gốc :
nguồn cội
Chúc bạn học tốt
Các từ đồng nghĩa với từ nguồn gốc: nguồn cội, cội nguồn, gốc gác, ...
các từ đồng nghĩa với nguồn gốc : nguồn cội, cội nguồn, gốc gác,...
học tốt
dồng nghĩa với nguồn gốc: cỗi nguồn, cội nguồn, nguồn cội.
Đồng nghĩa: cỗi nguồn, cội nguồn, nguồn cội
Những từ nào đồng nghĩa với "nguồn gốc" : nguồn cội, cội nguồn, gốc gác, quê hương, gốc tích, ...
đó là xuất xứ
như là nguồn gố của cái này ở đâu cũng như cái này xuất sứ từ đâu
k nha
Các từ đồng nghĩa với nguồn gốc là : cội nguồn , gốc tích , xuất xứ , gốc gác ,...
Chúc bạn học tốt !!!
từ đồng nghĩa với nguồn gốc là : xuất xứ , cội nguồn , nguồn cội ,
tk nha
những từ đồng nghĩa vs nguồn gốc: cội nguồn , nguồn cội
chúc học giỏi