( a - b) . ( a- b )
= a2 - ab - ab + b2
= a2 - 2ab + b2
( a - b ) . ( a - b )
= a2 - ab - ab + b2
= a2 - 2ab + b2
Ta có (a-b)(a-b)
=a(a-b)-b(a-b)
=a^2-ab-ab+b^2
=a^2-(ab+ab)+b^2
=a^2-2ab+b^2.
k cho mình nha!!!
( a - b) . ( a- b )
= a2 - ab - ab + b2
= a2 - 2ab + b2
( a - b ) . ( a - b )
= a2 - ab - ab + b2
= a2 - 2ab + b2
Ta có (a-b)(a-b)
=a(a-b)-b(a-b)
=a^2-ab-ab+b^2
=a^2-(ab+ab)+b^2
=a^2-2ab+b^2.
k cho mình nha!!!
Chứng minh rằng (a+b)2=a2+2ab+b2
Bài 4: Chứng minh rằng: a, aaa¯¯¯¯¯¯¯¯⋮aaaa¯⋮a,37 b,ab(a+b)⋮2ab(a+b)⋮2 c, abc¯¯¯¯¯¯¯−cba¯¯¯¯¯¯¯⋮99
Chứng minh rằng
a) -a.(b-c)+ab-bc=a.(a-b)
b) (a-b)2=a2-2ab+b2
Chứng minh rằng: (a+b+c)2 = a2 + b2 + c2 +2ab +2ac +2bc
chứng tỏ rằng:
a) (a-b)2 = a2 - 2ab + b2
b) ( a+b )2 = a2 + 2ab + b2
c) ( a-b ). ( a+b )= a2 - b2
Chứng minh (a+b)2 =a2+2ab+b2
Chứng minh các đẳng thức sau :
(a + b - c) - (a - b + c) + 2c = 2b
(a - b) . (a - b) = a2 - 2ab + b2
Bài 5. Tìm các số thực x, y, z thỏa mãn: |x − 1| + |y − 2| + (z − x)2 =0
Bài 6. Với mọi số thực a, b. Chứng minh rằng: |a| + |b| > |a + b|
Bài 7. Với mọi số thực a, b. Chứng minh rằng: |a| − |b| < |a − b|
Bài 8. Chứng minh rằng: |x − 1| + |x − 2| > 1
Bài 9. Chứng minh rằng: |x − 1| + |x − 2| + |x − 3| > 2
Bài 10. Chứng minh rằng: |x − 1| + |x − 2| + |x − 3| + |x − 4| > 4
Bài 11. Chứng minh rằng |x − 1| + 2|x − 2| + |x − 3| > 2
Bài 5. Tìm các số thực x, y, z thỏa mãn: |x − 1| + |y − 2| + (z − x)
2 = 0
Bài 6. Với mọi số thực a, b. Chứng minh rằng: |a| + |b| > |a + b|
Bài 7. Với mọi số thực a, b. Chứng minh rằng: |a| − |b| 6 |a − b|
Bài 8. Chứng minh rằng: |x − 1| + |x − 2| > 1
Bài 9. Chứng minh rằng: |x − 1| + |x − 2| + |x − 3| > 2
Bài 10. Chứng minh rằng: |x − 1| + |x − 2| + |x − 3| + |x − 4| > 4
Bài 11. Chứng minh rằng |x − 1| + 2|x − 2| + |x − 3| > 2