sport (n): thể thao
sporty (n): ham mê thể thao, giỏi thể thao
sporting (n): thược thể thao
=> Nam plays sports very often, so he looks very sporty.
Tạm dịch: Nam chơi thể thao rất thường xuyên, nên trông anh rất giỏi thể thao.
Đáp án cần chọn là: C