chọn trọng âm khác loại 1 A populous B determine C forbidden D delicious 2 A metropolitan B fascinatingly C multicultural D recreational 3 A skycraper B convenience C resident D vehicle 4 A affordable B environment C vareity D indicator 5 A handicraft B lacquerware C artisan D pottery 6 A historical B embroidery C authority D architecture
chọn từ có phát âm khác
Waited , needed , erased , ended
chọn từ phát âm khác với các từ còn lại
A, moved B, laughed C, looked D, stepped
I. Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lai. Khoanh tròn vào phương án lựa chọn.
1.A. points B. things C. groups D. books
2. A. enjoyed B. scored C. competed D. tried
3. A. attraction B. information C. question D. pollution
II.Chọn từ có phần trọng âm nhấn khác các từ còn lại. Khoanh tròn vào phương án lựa chọn
4. A. destroy 5. A. disease | B. attend B. flower | C. lesson C. doctor | D. receive D. castle |
CHỌN CÂU ĐUÔI ED PHÁT ÂM KHÁC NHỮNG TỪ CÒN LẠI:
confided, determined, organized, maintained
chọn từ có phát âm khác ( nhớ ghi phát âm ra )
watched needed wanted dedicated
Chọn từ có trọng âm chính khác với 3 từ còn lại 1. A.region. B.instruct. C.impress. D.islam 2. A.arrive. B.reach. C.get. D.leave
A.atmosphere
B.admiration
C.adjective
D.adventure
Khoanh vào từ phát âm khác và giải thích tại sao chọn. HELP ME PLZZ
chọn từ có phát âm khác , nêu rõ phiên âm
A. televisions B.doors C.lights D.windows
( gạch chân vào chữ s cuối từ nha )
help me