Chọn từ khác loại:
4. A. fast B. noisy C. Slowly D. quietly
5. A. kind B. gentle C. clever D. ghost
Điền từ thích hợp để hoàn thành câu
pool wants Let’s to to toy store go medicine |
---|
I buy the ______________ at the pharmacy
Điền từ thích hợp để hoàn thành câu
pool wants Let’s to to toy store go medicine |
---|
Let’s go ______________ the hospital.
Chọn từ khác loại.
A. Cook
B. Play
C. Go
D. Would
Chọn từ khác loại
A. bike
B. read
C. listen
D. watch
Chọn từ khác loại
A. go
B. travel
C. plane
D. build
Chọn từ khác loại
A. holiday
B. summer
C. winter
D. fall
Chọn từ khác loại.
A. marker
B. wish
C. have
D. play
Chọn từ khác loại
A. monkey
B. lion
C. tiger
D. zoo
Chọn từ khác loại.
A. nice
B. name
C. class
D. pupil