Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
English, favourite, today, in, Tuesday |
A: What day is it (1).................................., Nam?
B: It’s (2)........................................
A: What subjects do you have today?
B: I have Maths, Science, Music and (3)...........................................
A: What is your (4)......................................... subjects?
B: Maths and English.
Chọn đáp án đúng.
___________ do you have IT lesson?
A. How
B. What
C. Where
D. When
Chọn đáp án đúng.
I __________ hungry. Do you have something to eat?
A. am
B. is
C. be
D. are
Chọn đáp án đúng.
What _______does Mai have today? – She has Math, Music, Science and English.
A. class
B. subjects
C. time
D. naionality
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
subjects / today? / do / have / What / you
Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh
you/ subjects/ today/ What/ have/ do?
Chọn đáp án đúng
What animal do you want ____________?
A. see
B. to see
C. saw
D. seeing
Chọn đáp án đúng.
– What can you do? – I can _____________.
A. skip
B. swimming
C. to play badminton
D. cooking
Hãy chọn một đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) trong các đáp án sau.
How many minutes are there in three hours?
A.60 B.120 C.240 D.180