never: không bao giờ
sometimes:thỉnh thoảng
always:thường xuyên
high : cao
caver:hang động
never : không bao giờ
sometimes : thỉnh thoảng
always : thường
high : cao
caver : hang động
không bao giờ
thỉnh thoảng
luôn luôn
cao
hang động
never: ko bao h
some times: thỉng thoảng
always: thường xuyên
high: cao
caver:( ko có )
1 : Không bao giờ
2 : Thi thoảng
3 : Luôn luôn
4 : cao
5 : Hang động
dịch thế này nha
never:ko bao giờ
somestimes:thỉnh thoảng
always:luôn luôn
high:độ cao
caver:hang động
NHỚ K NHA
Never : Không bao giờ
Sometimes : Thỉnh thoảng
Always : Thường xuyên
High : Cao
Caver : Hang động
never: 0 bao gio
sometimes: thinh thoang
always: luon luon
high: cao
cave: hang dong
never: Không bao giờ
sometimes: thi thoảng
always: luôn luôn
high: cao
caver:hang động
#Jun
Never: không bao giờ
Sometimes: thỉnh thoảng
Always: thường xuyên, luôn luôn
High: cao
Caver: hang động