Đáp án D
Key: Tính thể tích khối chóp B’.SA’C’ ta có:
Suy ra:
=> Chọn đáp án D.
Đáp án D
Key: Tính thể tích khối chóp B’.SA’C’ ta có:
Suy ra:
=> Chọn đáp án D.
Cho khối chóp S.ABC, trên ba cạnh SA, SB, SC lần lượt lấy ba điểm A', B', C' sao cho SA' = 1 2 SA; SB' = 1 3 SB; SC' = 1 4 SC. Gọi V và V' lần lượt là thể tích của khối chóp S.ABC và S.A'B'C'. Khi đó tỉ số V ' V là:
A. 12
B. 1 12
C. 24
D 1 24
Khối chóp chóp tam giác S.ABC có thể tích V. Gọi M,N,P lần lượt là trung điểm các cạnh SA, SB, SC. Thể tích của khối đa diện ABCMNP bằng
A. V 8
B. 3 V 4
C. 7 V 8
D. V 4
Cho hình chóp S.ABC có thể tích V. M, N, P là các điểm trên tia SA, SB, SC thoả mãn SM = 1 4 SA, SN = 1 3 SB, SP = 3SC. Thể tích của khối chóp S.MNP theo V
A . V 5
B . V 4
C . V 3
D . V 2
Cho khối chóp S.ABC có SA = SB = SC =a, A S B ^ = 60 o , B S C ^ = 90 o , C S A ^ = 120 o Gọi M,N lần lượt là các điểm trên cạnh AB và SC sao cho C N S C = A M A B Khi khoảng cách giữa M và N nhỏ nhất, tính thể tích V của khối chóp S.AMN.
A. V = 2 a 3 72
B. V = 5 2 a 3 72
C. V = 5 2 a 3 432
D. V = 2 a 3 432
Cho hình chóp S.ABC, trên cạnh SB, SC, SD lần lượt lấy ba điểm A’, B’, C’sao cho SA = 2SA’; SB = 3SB’và SC = 4SC’. Gọi V lần lượt là thể tích của khối chóp S.A’B’C’và S.ABC. Khi đó tỉ số V ' V bằng bao nhiêu?
A. 12
B. 24.
Cho hình chóp S.ABC có thể tích V. Gọi M, N, P là các điểm thỏa mãn SA = 2SM; SB = 2SN; SC = 1 2 SP. Tính thể tích của khối chóp S.MNP theo V.
A . V 3
B . V 4
C . V 2
D . V 5
Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có M, N, P, Q lần lượt là trung điểm các cạnh SA, SB, SC, SD. Biết khối chóp S.ABCD có thể tích bằng 16 a 3 . Tính thể tích khối chóp S.MNPQ theo a
A. 2 a 3
B. a 3
C. 8 a 3
D. 4 a 3
Cho hình chóp S.ABC với SA⊥SB, SB⊥SC, SC⊥SA, SA=SB=SC=a. Gọi B′,C′ lần lượt là hình chiếu vuông góc của S trên AB,AC. Thể tích của hình chóp S.AB′C′ là
Cho khối chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân đỉnh B, AB = 4, SA = SB = SC =12. Gọi M, N lần lượt là trung điểm AC, BC. Trên cạnh SA, SB lần lượt lấy điểm E, F sao cho S E S A = B F B S = 2 3 Tính thể tích khối tứ diện MNEF
A. 16 34 3
B. 4 17 9
C. 4 34 9
D. 4 34 3