Cho hàm số f(x)=(x+2) x - 1 x 4 + x 2 + 1 . Chọn kết quả đúng của lim x → + ∞ f ( x ) :
Cho hàm số f ( x ) = ( x + 2 ) x - 1 x 4 + x 2 + 1 Chọn kết quả đúng của lim x → + ∞ f ( x )
A. 0.
B. 1/2.
C. 1.
D. Không tồn tại.
Cho hàm số f ( x ) = ( x + 2 ) x - 1 x 4 + x 2 + 1 . Chọn kết quả đúng của lim x → + ∞ f ( x ) :
Cho f(x) là hàm đa thức thỏa \(\lim\limits_{x\rightarrow2}\dfrac{f\left(x\right)+1}{x-2}=a\left(a\in R\right)\) và tồn tại \(\lim\limits_{x\rightarrow2}\dfrac{\sqrt{f\left(x\right)+2x+1}-x}{x^2-4}=T\left(T\in R\right).\) Tìm T theo a.
Cho hàm số f ( x ) = 4 - x 2 - 2 ≤ x ≤ 2 1 x > 2 . Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
(I) f(x) không xác định tại x = 3
(II) f(x) liên tục tại x = -2
(III) lim x → 2 f ( x ) = 2
A. Chỉ (I).
B. Chỉ (I) và (II).
C. Chỉ (I) và (III).
D. Cả (I); (II); (III) đều sai.
Cho hàm số f ( x ) = 4 x 2 - 3 x ( 2 x - 1 ) ( x 3 - 2 ) . Chọn kết quả đúng của lim x → 2 f ( x ) :
A. 5 9
B. 5 3
C. 5 9
D. 2 9
Cho hàm số f ( x ) = x 2 - 4 Chọn câu đúng trong các câu sau: Cho hàm sô f(x) = căn bậc hai x^2 - 4
(I) f(x) liên tục tại x = 2.
(II) f(x) gián đoạn tại x = 2
(III) f(x) liên tục trên đoạn [-2; 2].
A. Chỉ (I) và (III).
B. Chỉ (I).
C. Chỉ (II).
D. Chỉ (II) và (III).
Cho hàm số f ( x ) = ( x + 1 ) 2 , x > 1 x 2 + 3 , x < 1 k 2 , x = 1 . Tìm k để f(x) gián đoạn tại x = 1.
A. k ≠ ± 2
B. k ≠ 2
C. k ≠ - 2
D. k ≠ ± 1
Cho hàm số f ( x ) = ( x + 1 ) 2 , x > 1 x 2 + 3 , x < 1 k 2 x = 1 . Tìm k để f(x) gián đoạn tại x= 1.
A. K ≢ ± 2
B. K ≢ 2
C. K ≢ - 2
D. K ≢ ± 1