ăn: tự cho vào cơ thể thức nuôi sống
Đồng nghĩa: chén, đớp, hốc, măm, ngốn, tọng, xơi, xực
đánh: làm cho đau, cho tổn thương bằng tác động của một lực lên cơ thể
Đồng nghĩa: đả, làm
học: thu nhận kiến thức, luyện tập kĩ năng do người khác truyền lại
đi:(người, động vật) tự di chuyển từ chỗ này đến chỗ khác bằng những bước chân nhấc lên, đặt xuống liên tiếp
Đồng nghĩa: về, bay , chạy, dận
sách:tập hợp một số lượng nhất định những tờ giấy có chữ in, đóng gộp lại thành quyển