chỉ cho em với
chỉ hộ em với
Mn giúp em với (bài D ko cần viết chỉ cần viết 1 hay 2 là đc)
Mn ơi ! ai biết wed nào học tiếng anh miễn phí và có thể học từ vựng và làm bài bài tập mn chỉ cho em với ạ
Cảm ơn mn !
ai có đề kiểm tra tiếng anh lớp 5 học kì II ko?
nếu có thì gửi vào địa chỉ email này cho mình:
dinhquanghieu1985@gmail.com
ai nhanh thì mình tick nhưng phải gửi trước 10 h thì mình với tick cho
Em hãy khoanh tròn chữ cái chỉ một từ khác với các từ còn lại:
1. A. football B.song C. tennis D.badminton
2.A.Vietnamese B.April C. Australian D.American
3.A. picture B. red C. black D.green
4.A.teacher B.nurse C.cooker D.cook
5.A.Vietnam B.Singapore C.American D.England
6.A.nice B.take C.thin D.big
7.A. write B. sing C. read D. friend
8.A. shirt B. letter C. blouse D. dress
9.A. am B. is C. are D. an
10.A.white B.green C.sing D.red
11.A.week B.year C.month D.we
12.A.sometimes B.always C.often D.now
cảm ơn ai đã giúp
{Làm ơn đừng đăng nội quy}
Mình đang muốn tìm 1 phần mềm để học giao tiếp Tiếng Anh tốt nhưng mình không biết chọn phần mềm nào.
Bạn nào có phần mềm tốt để học Tiếng Anh thì chỉ mình với!{ Tốn tiền cũng được}
Cảm ơn mọi người nhiều!
{Làm ơn đừng đăng nội quy}
1,Hãy viết các từ chỉ đồ ăn và đồ uống mà bạn biết bằng tiếng anh
2, Viết các từ chỉ tên các nước và quốc tịch nước đó mà bạn biết bằng tiếng anh.
( Lưu ý: viết mỗi bài 5 từ trở lên nhé! )
AI NHANH MK TICK NHÉ
Bài 1: Em hãy khoanh tròn chữ cái chỉ một từ khác với các từ còn lại:
1. A. football B. song C. tennis D. badminton
2. A. Vietnamese B. April C. Australian D. American
3. A. picture B. red C. black D. green
4. A. teacher B. nurse C. cooker D. cook
5. A.Vietnam B. Singapore C. American D. England
6. A.nice B. take C. thin D. big
7. A. write B. sing C. read D. friend
8. A. shirt B. letter C. blouse D. dress
9. A. am B. is C. are D. an
10. A. white B. green C. sing D. red
11. A. week B. year C. month D. we
12. A. sometimes B. always C. often D. now
Bài 2: Choose the correct answer
1. Are you a student or a teacher?
a. Yes, I am b. No, I am not c. I’m a student d. Yes, I
2. ……..down, please ! a. Sit b. Open c. Close d. Stand
3. ……..up please ! a. Sit b. Open c. Close d. Stand
4. What is ………favourite colour ? I like red. a. his b. her c. your d. you
5. Whose book is this ? a. It’s me b. It’s her c. It’s him d. It’s mine
6. Choose a word which has different part of pronunciation:
a. do b. mother c. brother d. sometimes
7. What are ……..? They are my books. a. it b. this c. that d. these
8. Can you drink……..? -Yes, I can. a. orange juice b. rice c. chicken d. bread
9. I am …..a picture now. a. writing b. playing c. singing d. drawing
10. Tick the odd one out a. picture b. red c. black d. green
Bài 3: Fill in the blank
1. subje…t 2. doc…or 3. h…ad 4. j…ans 5. cour…e
6. sund…y 7. e…d 8. th…ee 9. ha…f 10- ….limb
Bài 4: Matching
1. coconut 2. grape 3. badminton 4. England 5. desktop 6. apple 7. volleyball 8. bus-stop 9. schoolyard 10. bottles |
a. cầu lông b. nho c. sân trường d. dừa e. màn hình f. bóng chuyền g. bến xe buýt h. chai i. táo j. nước Anh |
1. Hippo 2. Christmas day 3. stadium 4. blackboard 5. clouds 6. National day 7. carpark 8. bathroom 9. crocodile 10. inkpot |
a. sân vận động b. phòng tắm c. cá sấu d. chỗ đậu xe e. lễ nô en f. đám mây g. bình mực h. hà mã i. bảng đen j. ngày độc lập |
Bài 5:Leave me out
1. tirede 2. moother 3. reda 4. sciensce 5. Vietneamese
6. ugely 7. Engliesh 8. memmber 9. Americean 10. helsp
Bài 6:Choose the odd one out
1. A. Monday B. Sunday C. Friday D. May
2.A.hot B. weather C. cold D. warm
3.A.when B. how C. what D. these
4.A.subject B. English C. Science D. Music
5. A. draw B. song C. write D. read
6. A. Singapore B. America C. England D. Chinese
7. A. worker B. music C. teacher D. student
8. A. banana B. milk C. apple D. orange
9. A. April B. Tuesday C. March D. August
10. A. cough B. toothache C. head D. fever
Bài 7:Complete the sentences
1. Hello, my name’s Kate. I am ten ……….old.
2. …….. are you ? I’m fine, thanks.
3.There ……. one living room and one kitchen in my house.
4………….. do you go after school ?
Bài 8:Arrange:
1. English / sing / songs / ?/ you / Can
-___________________________________
2. name / ?/ her / What / is
. -_________________________________________________________
3. ten / years / am / old / I
-_________________________________________________________
4. my / pen friend./ new / is / This
-___________________________________________________
5. up / get / 6.30 / I / at
___________________________________________________________
6. is / job ? / What / your
-_________________________________________________________
7.Would / you / orange / juice ?/ like / some
-__________________________________________
8. Ha Noi ./ I / am / from
-_________________________________________________________
9. animals / like ? / does / What / Nam
-_______________________________________________
10. My/ name / Hung / is
- _______________________________________________
Bài9: Choose the odd one out.
1. A. England B. America C. Singaporean D. China
2. A. singer B. dance C. teacher D. doctor
3. A. swim B. ride C. job D. play.
4. A. chicken B. milk C. bread D. orange
5. A. engineer B. house C. school D. classroom.
6. A. student B. worker C. teacher D. cooker
7. A. chicken B. bread C. food D.rice
8. A. math B. learn C. science D. music
9. A. breakfast B. lunch C. dinner D. have
10. A. house B. father C. mother D. brother
Bài 10: Fill in the blanks:
1. fi…d
2. do…n
3. t…wn
4. B...low
5. h...lp
6. bl...e
7. w...fe
8. Nu…..ber
9. ki...chen
10.b…ue
11.b…ach
12. n__mber
Bài 11:Choose the correct answers
1. My house is ……. a. this b. that c. big d. many
2. Who’s …….?- It’s my friend, Nam.
a. that b. his c. her d. it
3. Can I borrow ………?
a. your marker b. these marker c. the teacher d. the pink
4. May I come in ? ………
a. Thanks b. Bye c. Sure d. Yes, you are
5. He can play football…….. he can’t dance.
a. but b. and c. because d. when
ai làm được đến đây mình bái phục