Từ - Từ đồng nghĩa - Từ trái nghĩa
bé - nhỏ - lớn
già - lớn tuổi - trẻ
sống - tồn tại - chết
từ | từ đồng nghĩa | từ trái nghĩa |
bé | nhỏ,em bé | to,lớn |
già | lớn tuổi,cao tuổi | trẻ,non,tươi |
chết | về nơi yên nghĩ cuối cùng | sống,tồn tại |
Từ | Từ đồng nghĩa | Từ trái nghĩa |
bé | nhỏ,nho nhỏ,nhỏ bé,bé nhỏ,... | to lớn, khổng lồ,to bự,... |
già | lớn tuổi,cao tuổi,... | trẻ,trẻ con,còn trẻ,... |
sống | bất tử, sống sót,còn sống,... | chết,qua đời,mất,... |
từ đồng nghĩa với: - bé là nhỏ - già là lão - sống là tồn tại từ trái nghĩa với: - bé là lớn - già là trẻ - sống là chết
từ đồng nghĩa với từ bé: nhỏ, hẹp, nhỏ bé, bé nhỏ,...
từ trái nghĩa với từ bé: lớn, rộng, to, to lớn,...
từ đồng nghĩa với từ già: cao tuổi, lớn, già nua,...
từ trái nghĩa với từ già: trẻ, nhỏ tuổi, bé, bé tuổi,...
từ đồng nghĩa với từ chết: ngỏm, mất, ...
từ trái nghĩa với từ chết: sống, tồn tại, ....