Câu 1:
a. Internet là gì?
b. Em hãy kể ra những đặc điểm chính của internet?
c. Em hãy kể ra các lợi ích của internet?
Câu 2:
a. Cách tổ chức thông tin trên internet như thế nào?
b. Địa chỉ trang chủ có phải là địa chỉ của website hay không?
c. Em hãy nêu các bước để truy cập vào website Vio.edu.vn
d. Hãy kể tên 3 trình duyệt web mà em biết?
Câu 3:
a. Máy tìm kiếm là gì?
b. Em hãy nêu các bước để tìm kiếm thông tin trên internet về các nghề truyền thống ở Hà Nội? Em đã chọn từ khóa nào để tìm kiếm thông tin trên?
c. Khi đặt từ khóa trong dấu ngoặc kép thì kết quả tìm kiếm sẽ thay đổi thế nào so với khi không đặt từ khóa trong dấu ngoặc kép?
d. Em hãy nêu cách lưu hình ảnh thành tệp về máy tính?
Câu 4:
a. Thư điện tử có dạng như thế nào?
b. Em hãy nêu những ưu điểm và nhược điểm của thư điện tử so với các phương thức liên lạc khác?
Câu 1.
a) Internet là một mạng lưới toàn cầu kết nối hàng tỷ máy tính và thiết bị điện tử, cho phép trao đổi dữ liệu và thông tin thông qua các giao thức chung như TCP/IP. Nó hoạt động như một hệ thống thông tin công cộng khổng lồ, cung cấp nhiều dịch vụ như truy cập web, email, trò chuyện, xem video, mua sắm và học tập.
b) Các đặc điểm chính:
- Tính toàn cầu: Internet là một mạng lưới kết nối các mạng máy tính trên toàn thế giới, cho phép kết nối mọi người ở bất kỳ đâu.
- Tính tương tác: Người dùng có thể tương tác với nhau qua nhiều hình thức như gửi tin nhắn, email, gọi video, chia sẻ dữ liệu.
- Tính dễ tiếp cận: Mọi người có thể dễ dàng truy cập vào Internet và hàng tỷ trang web, dịch vụ trực tuyến, tài nguyên khác thông qua các thiết bị như máy tính và điện thoại thông minh.
- Tính không chủ sở hữu: Internet không thuộc sở hữu của bất kỳ cá nhân hay tổ chức nào, mà được tạo thành từ sự kết nối của vô số mạng và dịch vụ khác nhau.
c) Internet mang lại nhiều lợi ích như: cung cấp kho kiến thức và thông tin khổng lồ, hỗ trợ học tập và làm việc trực tuyến, giúp kết nối con người, mang lại thế giới giải trí phong phú, tạo cơ hội kinh doanh và kiếm tiền, cùng nhiều tiện ích khác cho đời sống.
Câu 2.
a) Thông tin trên Internet được tổ chức thông qua World Wide Web (WWW), nơi các website được tạo thành từ nhiều trang web kết nối với nhau bằng các siêu liên kết (hyperlink). Mỗi website có một địa chỉ truy cập riêng (URL), cho phép người dùng sử dụng các trình duyệt web để truy cập và tìm kiếm thông tin dưới nhiều dạng như văn bản, hình ảnh, âm thanh, video.
b) Có, địa chỉ trang chủ là địa chỉ của website. Trang chủ là trang đầu tiên mở ra khi bạn truy cập vào địa chỉ của một website.
c)
- Bước 1: Mở trình duyệt và truy cập website.
- Bước 2: Nhập địa chỉ https://vio.edu.vn vào thanh địa chỉ và nhấn Enter.
d) 3 trình duyệt web mà em biết:
olm.vn
hoc24.vn
lib24.vn
Câu 3.
a) Máy tìm kiếm là một hệ thống phần mềm giúp người dùng tìm kiếm thông tin trên Internet bằng cách trả về danh sách các kết quả phù hợp nhất với từ khóa họ nhập vào. Nó hoạt động như một "cửa ngõ" để truy cập lượng thông tin khổng lồ có sẵn trên mạng, từ văn bản, hình ảnh đến video.
b)
- Bước 1: Xác định nội dung cần tìm là “các nghề truyền thống ở Hà Nội”.
- Bước 2: Mở trình duyệt web (như Google Chrome, Cốc Cốc…).
- Bước 3: Truy cập vào trang tìm kiếm Google.
- Bước 4: Gõ từ khóa vào ô tìm kiếm.
- Bước 5: Xem và chọn các trang web có thông tin phù hợp, đáng tin cậy.
- Bước 6: Ghi chép hoặc lưu lại những thông tin cần thiết.
Từ khóa em đã chọn: “các làng nghề truyền thống ở Hà Nội” hoặc “nghề thủ công truyền thống Hà Nội”.
c) Khi đặt từ khóa trong dấu ngoặc kép, kết quả tìm kiếm sẽ chỉ hiển thị chính xác cụm từ đó theo đúng thứ tự các từ. Còn khi không đặt trong ngoặc kép, kết quả tìm kiếm sẽ bao gồm các trang có chứa một vài từ trong cụm từ đó, không nhất thiết đúng thứ tự.
d) Để lưu hình ảnh về máy tính, bạn chỉ cần nhấp chuột phải vào hình ảnh đó và chọn "Lưu hình ảnh thành..." hoặc "Save image as...". Sau đó, chọn thư mục bạn muốn lưu trữ trên máy tính, đặt tên cho tệp (nếu cần) và nhấp "Lưu" (hoặc "Save") để hoàn tất.
Câu 4
a) Thư điện tử có dạng một địa chỉ gồm tên người dùng kết hợp với tên miền, được phân tách bởi ký tự '@', ví dụ tennguoidung@tenmien.com. Một thư điện tử đầy đủ bao gồm các thành phần như phong bì (địa chỉ người gửi, người nhận, tiêu đề), tiêu đề (chủ đề, người gửi) và nội dung (tin nhắn, tệp đính kèm).
b)
Ưu điểm:
- Gửi và nhận thư rất nhanh, chỉ cần có Internet.
- Có thể gửi kèm hình ảnh, tệp tin, tài liệu.
- Tiết kiệm thời gian và chi phí so với gửi thư tay.
- Có thể gửi cho nhiều người cùng lúc.
Nhược điểm:
- Cần có thiết bị điện tử và mạng Internet.
- Dễ bị thư rác hoặc virus.
- Không thể hiện được cảm xúc trực tiếp như nói chuyện hay gặp mặt.