I. Mở đầu
Văn học dân gian là nền tảng của văn học viết Việt Nam, phản ánh đời sống, tâm tư và ước mơ của nhân dân lao động. Nhiều tác phẩm văn xuôi trung đại đã kế thừa chất liệu dân gian để xây dựng những câu chuyện thấm đẫm tính nhân văn. Chuyện người con gái Nam Xương trong tập Truyền kỳ mạn lục của Nguyễn Dữ là một minh chứng điển hình. Tác phẩm vừa mang đậm dấu ấn của truyền thuyết dân gian vừa chứa đựng tư tưởng nhân đạo và giá trị hiện thực sâu sắc.
II. Nội dung nghiên cứu
1. Nguồn gốc dân gian và sự tiếp thu của Nguyễn Dữ
Câu chuyện có cốt lõi từ truyền thuyết dân gian về Vũ Nương – người phụ nữ tiết hạnh, chịu oan khuất vì chồng ghen tuông, sau hóa thân thành bóng trên sông Hoàng Giang.
Nguyễn Dữ tiếp thu và nâng tầm: từ một truyện truyền miệng thành tác phẩm văn xuôi chữ Hán, vừa giữ lại yếu tố kỳ ảo dân gian (thủy cung, Linh Phi) vừa kết hợp bút pháp hiện thực.
2. Vấn đề được đặt ra trong tác phẩm
a) Thân phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến
Vũ Nương tiêu biểu cho người phụ nữ truyền thống: hiền thục, thủy chung, hiếu nghĩa.
Dù vậy, nàng vẫn bị nghi oan, bị đẩy đến cái chết oan khuất, thể hiện sự bất công và số phận mong manh của người phụ nữ trong xã hội nam quyền.
b) Tư tưởng nhân đạo của tác phẩm
Nguyễn Dữ bày tỏ niềm thương cảm sâu sắc cho thân phận Vũ Nương.
Ông trân trọng những phẩm chất tốt đẹp của người phụ nữ, đồng thời phê phán xã hội phong kiến bất công, lễ giáo khắt khe đã đẩy họ vào bi kịch.
c) Sự hòa quyện giữa yếu tố hiện thực và kỳ ảo
Hiện thực: chiến tranh, cảnh chồng đi lính, gia đình chia lìa, nỗi cô đơn và ghen tuông.
Kỳ ảo: thủy cung, Linh Phi, sự xuất hiện của Vũ Nương khi đã “hóa thân”.
Qua đó, tác phẩm thể hiện niềm tin dân gian vào công lý ở một thế giới khác, khi công lý ở trần gian không thể thực hiện.
3. Ý nghĩa dân gian – văn học
Tác phẩm vừa là tiếng nói tố cáo hiện thực xã hội, vừa là sự khẳng định giá trị nhân phẩm người phụ nữ. Kế thừa và phát triển chất liệu dân gian, Nguyễn Dữ đã mở rộng sức sống của truyền thuyết trong đời sống văn học viết.
III. Kết luận
Chuyện người con gái Nam Xương không chỉ là một truyện truyền kỳ giàu yếu tố kỳ ảo mà còn là một bản cáo trạng đanh thép đối với chế độ phong kiến, đồng thời là khúc ca ngợi phẩm hạnh và vẻ đẹp tâm hồn người phụ nữ. Nghiên cứu tác phẩm cho thấy văn học viết Việt Nam trung đại đã kế thừa và phát triển từ nền văn học dân gian, qua đó khẳng định vai trò nền tảng và sức sống bền bỉ của văn học dân gian trong dòng chảy văn học dân tộc.
Thể loại văn học dân gian nào thể hiện quan niệm đạo đức, lí tưởng và mơ ước của nhân dân về hạnh phúc và công bằng xã hội?
A. Sử thi dân gian
B. Truyền thuyết
C. Truyện cổ tích
D. Truyện thơ
" Thể loại tự sự bằng văn xuôi , thường kể về số phận của các kiểu nhân minh, chàng ngốc,... qua đó thể hiện quan niệm đạo đức, lí tưởng so mơ ước của nhân dân về hạnh phúc và công bằng xã hội". là thể loại nào?
a) Sử thi dân gian b) Sử thi thần thoại
c) Truyền thuyết d) Sử thi anh hùng
Cho đoạn văn sau:
Nguyễn Du là nhà thơ sống hết mình, tư tưởng, tình cảm, tài năng nghệ thuật của ông xuyên suốt các tác phẩm của ông, xuyên suốt cuộc đời ông và thể hiện rõ nhất qua áng văn chương tuyệt vời là Truyện Kiều. Đọc Truyện Kiều ta thấy xã hội, thấy đồng tiền và thấy một Nguyễn Du hàm ẩn trong từng chữ, từng ý. Một Nguyễn Du thâm thuý, trải đời, một Nguyễn Du chan chứa nhân ái, hiểu mình, hiểu đời, một Nguyễn Du nóng bỏng khát khao cuộc sống bình yên cho dân tộc, cho nhân dân.
Đoạn văn thuộc phần nào trong văn bản thuyết minh về tác giả Nguyễn Du?
A. Mở bài
B. Thân bài
C. Kết bài
D. Cả A, B và C đều sai.
Thạch Sanh là một trong những truyện cổ tích tiêu biểu và đặc sắc trong kho tàng truyện dân gian Việt Nam. Từ bao đời nay, câu chuyện về chàng Thạch Sanh tốt bụng, tài giỏi đã trở thành món ăn tinh thần nuôi dưỡng tâm hồn bao thế hệ người Việt. Không chỉ đơn thuần là một câu chuyện giải trí, truyện còn gửi gắm bài học sâu sắc về quy luật nhân quả: ở hiền gặp lành, ác giả ác báo.
Câu chuyện bắt đầu trong khung cảnh quen thuộc của truyện cổ tích: một túp lều nhỏ bên rừng, nơi chàng trai mồ côi cha mẹ tên là Thạch Sanh sinh sống. Dù có xuất thân nghèo khổ nhưng chàng lại mang dòng dõi thần tiên, là con của Ngọc Hoàng được phái xuống trần gian để diệt trừ yêu quái, bảo vệ dân lành. Thạch Sanh sống hiền lành, chất phác, chỉ dựa vào nghề đốn củi để kiếm sống qua ngày. Tuy vậy, chàng lại sở hữu sức mạnh phi thường và được học võ nghệ từ Ngọc Hoàng.
Biến cố lớn đầu tiên đến với Thạch Sanh khi chàng gặp Lý Thông – một kẻ mưu mô, xảo trá. Thấy Thạch Sanh thật thà, lại có sức khỏe hơn người, Lý Thông liền lừa chàng kết nghĩa huynh đệ để lợi dụng. Hắn bày mưu gạt Thạch Sanh đi canh miếu thay mình – nơi có chằn tinh hung ác đang đe dọa dân lành. Nhưng với tài năng và lòng dũng cảm, Thạch Sanh đã giết được chằn tinh. Dù vậy, Lý Thông lại tiếp tục lừa chàng lần nữa, cướp công, nhận thưởng và đẩy Thạch Sanh quay lại cuộc sống nghèo khó trước kia.
Chưa dừng lại ở đó, Lý Thông còn đẩy Thạch Sanh vào hang sâu, lấy đá lấp cửa hang nhằm chiếm công cứu công chúa. Nhưng chính trong thử thách ấy, chàng lại lập nên nhiều chiến công lớn: cứu được con vua Thủy Tề, được tặng đàn thần và nhờ tiếng đàn mà minh oan cho bản thân. Sau này, Thạch Sanh còn đánh đuổi giặc xâm lược, mang lại hòa bình cho đất nước và được vua gả công chúa, truyền ngôi báu.
Tuy có quyền xử tội Lý Thông nhưng Thạch Sanh lại rộng lượng tha thứ. Tuy nhiên, kẻ ác không thoát khỏi lưới trời, mẹ con Lý Thông cuối cùng cũng bị sét đánh chết, hóa thành loài nhái, suốt đời phải kêu rên thảm thiết.
Qua hình tượng Thạch Sanh, tác giả dân gian đã gửi gắm khát vọng muôn thuở của nhân dân: khát vọng về cái thiện, về người anh hùng lý tưởng – dũng cảm, tài giỏi, sống lương thiện và nhân hậu. Chàng là đại diện cho niềm tin rằng: dù cuộc đời có nhiều thử thách, dù kẻ xấu có gian ác đến đâu, cuối cùng cái thiện vẫn chiến thắng, người tốt sẽ được đền đáp xứng đáng.
Truyện Thạch Sanh cũng giống như nhiều truyện cổ tích khác như “Bốn anh tài”, “Chàng Khoa Phụ”, “Chàng Ná”... đều xây dựng hình ảnh người anh hùng phải vượt qua nhiều khó khăn, thử thách để rồi nhận được cái kết viên mãn. Hành trình giết chằn tinh, đánh đại bàng, cứu công chúa, giải oan bằng tiếng đàn bầu… chính là những chặng đường thể hiện rõ phẩm chất và tài năng của Thạch Sanh. Chàng xứng đáng là biểu tượng đẹp trong kho tàng văn học dân gian Việt Nam – người anh hùng của lòng nhân ái
Theo anh (chị), việc làm của nhân vật Ngô Tử Văn có ý nghĩa gì?
a) Thể hiện quan điểm và thái độ của người trí thức muốn đả phá sự mê tín thần linh của quần chúng bình dân. b) Thể hiện sự khảng khái, chính trực và dũng cảm muốn vì dân trừ hại. c) Thể hiện tính hiếu thắng của người trẻ tuổi. d) Thể hiện tinh thần dân tộc mạnh mẽ qua việc diệt trừ hồn tên giặc xâm lược hung bạo, bảo vệ Thổ thần nước Việt, người từng có công giúp Lí Nam Đế chống ngoại xâm. e) Ý kiến khác. Giải thích nguyên nhân sự chọn lựa của anh (chị).Tìm hiểu đoạn 3 (Từ “ta đây” đến“cũng là chưa thấy xưa nay”)
a. Giai đoạn đầu của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn được tác giả tái hiện như thế nào? (Có những khó khăn gian khổ gì? Người anh hùng Lê Lợi tiêu biểu cho cuộc khởi nghĩa có ý chí, quyết tâm như thế nào? Sức mạnh nào giúp quân ta chiến thắng?)
b) Khi tái hiện giai đoạn phản công thắng lợi, bài cáo miêu tả bức tranh toàn cảnh cuộc khởi nghĩa Lam Sơn:
- Cho biết có những trận đánh nào, mỗi trận có đặc điểm gì nổi bật?
- Phân tích những biện pháp nghệ thuật miêu tả thế chiến thắng của ta và sự thất bại của giặc.
- Phân tích tính chất hùng tráng của đoạn văn được gợi lên từ ngôn ngữ, hình ảnh, nhịp điệu câu văn.
Về bộ phận văn học dân gian, có các trọng tâm kiến thức:
– Những đặc trưng cơ bản của văn học dân gian. – Hệ thống thể loại văn học dân gian Việt Nam. – Những giá trị của văn học dân gian Việt Nam. Để nắm được những trọng tâm kiến thức nói trên, có thể ôn tập theo các gợi ý sau: a) Những đặc trưng cơ bản của văn học dân gian. Văn học dân gian bao gồm những thể loại nào? Chỉ ra những đặc trưng chủ yếu nhất của từng thể loại. b) Chọn phân tích một số tác phẩm (hoặc trích đoạn tác phẩm) văn học dân gian đã học (hoặc đã đọc) để làm nổi bật đặc điểm nội dung và nghệ thuật của sử thi, truyền thuyết, truyện cổ tích, truyện thơ, truyện cười, ca dao, tục ngữ. c) Kể lại một số truyện dân gian, đọc thuộc một số câu ca dao, tục ngữ mà anh (chị) thích.