sad, penguin, glass, heart, gift, dance, sick, policeman, cheese, map.
=> buồn, chim cánh cụt, thủy tinh, trái tim, quà tặng, khiêu vũ, bệnh tật, cảnh sát, phô mai, bản đồ
hok tốt.
sad : buồn
dance : nhảy
cheese: phô mai
glass : cốc thủy tinh
:heart: tim
gìft: quà tặng
sick : ốm
penguin : chim cánh cụt
policeman: cảnh sát
buồn,chim cánh cụt,thuỷ tinh(cốc),trái tim,quà tặng nhảy,ốm,cảnh sát, phô mát, bản đồ.
NHỚ K MÌNH NHA
CHÚC BẠN HỌC TỐT
Trả lời : buồn, chim cánh cụt, ly,trái tim, quà tặng, nhảy, đau ốm, cảnh sát, phô mai, bản đồ.
buồn, chim cánh cụt, cái cốc, trái tim, món quà, múa, ốm, cảnh sát, phô mát, bản đồ.
sad:buồn
penguin:chim cánh cụt
glass:ly
heart:tim
gift:quà tặng
dance:nhảy
sick:đau ốm
policeman:cảnh sát viên
cheese:phô mai
map:bản đồ
chúc bn hok tốt !