từ : cover
nghĩa :
che
cover, hide, shade, overlay, mantle, overlie
bảo đảm
warrant, insure, cover, vouch, avouch, answer
bao phủ
cover, envelop, befog
che đậy
cover, cover up, disguise, mask, shroud, cloak
đậy
cover, mantle
bao thư
envelope, cover
khăn
cover, sweat cloth, apron
ẩn nấp
cover
bìa sách
cover, bookjacket
chổ núp
cubbyhole, shelter, cover, cot, cote, covering
chổ trốn
hiding place, cover, coverture
giả danh
cover
hình ngoài bìa sách
cover
bộ đồ muổng nĩa
cover
bụi rậm
bush, scrub, underbrush, undergrowth, coppice, cover
lồng bàn
cover
nắp nồi
cover, head
phong bì
envelope, cover
tiền bảo chứng
bail, cover, security, consideration
tổng bao
cover
thừa lúc
cover
áo phủ ghế
cover
vải che phủ
cover, veil
phù!!! chắc vẫn còn nhiều lắm @_@
có nghĩa là che
bạn nhé
chúc bạn học tốt