I. The usages of "used to" (Cách sử dụng cụm "used to")
"Used to" được dùng để miêu tả những thói quen hoặc trạng thái đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ:
Farmers used to transport rice home on buffalo-driven carts. Now they use trucks.
(Trước kia, nông dân thường chuyển lúa về nhà trên những chiếc xe trâu kéo. Bây giờ họ dùng xe tải.)
People used to listen to the news programme through a loudspeaker.
(Trước kia mọi người thường nghe chương trình thời sự qua loa phát thanh.)
Như vậy ta thấy “used to” còn được sử dụng với hàm ý tương phản giữa quá khứ và hiện tại.
II. The structures of sentences using "used to" (Cấu trúc câu chứa "used to")
1. Affirmative form (Khẳng định)
- Cấu trúc:
S + used to + V …
- Ví dụ:
My mother used to be a teacher.
(Mẹ tôi đã từng là giáo viên.)
He used to spend all his money on smoking.
(Trước kia, anh ấy thường tiêu hết cả tiền vào việc hút thuốc.)
2. Negative form (Phủ định)
- Cấu trúc:
S + did not/ didn’t + use to + V…
- Ví dụ:
Children didn’t use to play computer games.
(Ngày trước trẻ em không thường chơi trò chơi trên máy tính.)
My father didn’t use to go to school by bus.
(Ngày trước bố tôi không thường đi học bằng xe buýt.)
3. Interrogative form (Nghi vấn)
- Cấu trúc:
Did + S + use to + V….?
Yes, S + did/ No, S + didn’t
- Ví dụ:
Son: Did you use to watch TV for entertainment?
Dad: No, I didn’t. We didn’t have a TV at that time.
(Con trai: Ngày trước bố có thường xem ti vi để giải trí không ạ?)
(Bố: Không đâu. Ngày đó nhà mình không có ti vi con ạ.)
Did he use to go to the concert when he was young?
(Anh ấy có thường đi xem hòa nhạc khi anh ấy còn trẻ không?)
Chúng ta cùng theo dõi bảng tổng hợp lại các cấu trúc câu sử dụng "used to".
Affirmative | S + used to + V |
Negative | S + didn’t + use to + V |
Interrogative | Did + S + use to + V? |
E1: Complete the sentences using "used to", "didn't use to"
Hoàn thành câu sử dụng "used to", "didn't use to"
Use “used to” or “didn't use to” with the right form of the verbs in brackets to complete the sentences.
Sử dụng “used to” hoặc “didn't use to” với dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành câu.
1. Mary eating chocolate but now she hates it. (love)
2. My father to work when he lived in Japan. (not/drive)
3. Her grandma able to speak Russian, but she has forgotten it all. (be)
4. We coffee after breakfast. (not/drink)
5. A: Did she use to read comic books?
B: No, she detective novels when she was a child. (read)
E2:Choose the correct options
Chọn phương án đúng
Choose the correct options.
Chọn phương án đúng.
1. They built a hospital here. There _____________ a playground here.
A. is
B. used to
C. used to be
2. My grandparents _____________ light their house with oil lamps.
A. used to
B. use to
C. used to be
3. A: I wonder how the farmers _____________ transport their crops home in the past.
B: They _____________ buffalo-drawn carts.
A. used to/ used
B. use to/ used to
C.use/ used
4. I hated ice-cream; I _____________ eat ice-cream.
A. used to
B. didn’t use to
C. use to
5. This was my favorite bicycle. I _____________ ride everywhere on it.
A. didn’t use to
B. used to
C. use to
6. Entertainment for the children in my village _____________ as simple as playing hide-and-seek or going swimming in the river.
A. used to be
B. used to
C. didn't use to
E3:Change the sentences according to the prompts
Chuyển đổi câu theo gợi ý
Change the sentences according to the prompts in brackets.
Chuyển những câu sau theo gợi ý trong ngoặc.
1. Her birthday party used to be celebrated in the restaurant. (interrogative)
2. I used to write letters to my friends. (negative)
3. Did she use to write in her diary before going to bed? (affirmative)
4. When she was a little girl, she used to eat a lot of sweets. (interrogative)
5. When I lived in the countryside, I used to play football every weekend. (negative)
E4: Rewrite sentences using "used to"
Viết lại câu dùng "used to"
Rewrite the following sentences using “used to”.
Viết lại những câu sau sử dụng “used to”.
1. There was a secondary school here in the 1900s.
2. We didn't get up early to catch the bus several years ago.
3. He didn't know how to study English online, but now he can study well.
4. We often played hide and seek when we were children.
Rewrite the sentences without changing its meaning
1. He doesn’t raise dog anymore.
-> He used to ______________________________________________
2. She doesn’t get up late anymore.
-> She used to ______________________________________________
3. They don’t go fishing anymore.
-> They used to ______________________________________________
4. I don’t stay up late anymore.
-> I _______________________________________________________
5. Hoa doesn’t do morning exercises anymore.
-> Hoa ____________________________________________________
6. She used to get badmarks.
-> She doesn’t ______________________________________________
7. They used to walk to school.
-> They don’t ______________________________________________
8. I need to travel to work by bike.
-> I don’t ______________________________________________
9. Nam used to live in a small house.
-> Nam doesn’t ______________________________________________
10. Ba used to work in a small factory.
-> Ba doesn’t ______________________________________________
11. She often smoked last year.
-> She doesn’t ______________________________________________
12. They often got up late last year.
-> They used to ______________________________________________
13. I often got bad marks last year.
-> I used to ______________________________________________
14. Mai often phoned me when she was in Ha Noi.
-> Mai used ______________________________________________
15. She often stayed up late last year.
-> She used ______________________________________________
16. Minh used to play games last month.
-> Minh often ______________________________________________
17. Hung used to go fishing last year.
-> Hung often ______________________________________________
18. She used to go to bad early when she lived in Rome.
-> She often ______________________________________________
19. Peter used to play soccer when he was a student.
-> Peter often ______________________________________________
20. She used to cry and make water freely at night.
-> She doesn’t ______________________________________________
II. Wish sentences
I. Meaning (Ý nghĩa)- Câu ước ở hiện tại dùng để diễn tả những mong ước về một sự việc không có thật ở hiện tại, hay giả định một điều ngược lại so với thực tế, thường là thể hiện sự nuối tiếc về một tình huống hiện tại mà chúng ta muốn nó khác đi.
- Ví dụ 1:
• Wish: I wish I had your pair of wings.
Câu ước: Tôi ước tôi có đôi cánh của bạn.
• Reality: I don't have wings.
Thực tế: Tôi không có cánh.
- Ví dụ 2:
• Wish: Sometimes I wish I were an angel.
Câu ước: Đôi khi tôi ước mình là một thiên thần.
• Reality: I'm not an angel.
Thực tế: Tôi không phải là một thiên thần.
- Ví dụ 3:
• Wish: Sometimes I wish I were you.
Câu ước: Đôi khi tôi ước mình là bạn.
• Reality: I can't be you.
Thực tế: Tôi không thể là bạn.
II. Sentence structure (Cấu trúc câu)
1. Cấu trúc:
S1 + wish + (that) + S2 + V2 (past simple/ past continuous)
- Trong cấu trúc trên, ta cần lưu ý:
• Động từ "wish" cần được chia theo thì và hòa hợp với chủ ngữ 1(S1).
• Chủ ngữ 1 (S1) và chủ ngữ 2 (S2) có thể chỉ cùng một đối tượng hoặc hai đối tượng khác nhau.
• S2 (tất cả các ngôi) + be (were).
• S2 (I/ he/ she/ it hoặc các chủ ngữ ngôi số ít khác) + be ( were/ was)
2. Ví dụ:
- Ví dụ 1:
• Wish: I wish I knew how to paint on ceramic pots.
Câu ước: Tôi ước mình biết vẽ trang trí bình gốm.
• Reality: I don't know how to paint on ceramic pots.
Thực tế: Tôi không biết vẽ trang trí bình gốm.
- Ví dụ 2:
• Wish:
She wishes it were not raining.
She wishes it was not raining.
Câu ước: Cô ấy ước trời không đang mưa.
• Reality: It is raining.
Thực tế: Trời đang mưa.
III. Some notes (Một số lưu ý)
1. Lưu ý 1:
- Chúng ta dùng thì quá khứ đơn với mệnh đề sau "wish" khi muốn thể hiện ước muốn cho một sự việc ở hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ:
I wish he didn't play computer games so often.
Tôi ước anh ấy không chơi trò chơi điện tử quá thường xuyên.
Nhưng trên thực tế, anh ấy chơi trò chơi điện tử rất nhiều (But in fact, he plays computer games a lot).
- Ta dùng thì quá khứ tiếp diễn để thể hiện mong ước một sự việc nào đó đang diễn ra ngay lúc này, tại thời điểm nói.
Ví dụ:
I wish he weren't playing computer games now.
Tôi ước anh ấy đang không chơi trò chơi điện tử bây giờ.
Nhưng thực tế là hiện giờ anh ấy đang chơi trò chơi điện tử điện tử. (But in fact, he is playing computer games now.)
2. Lưu ý 2:
Chúng ta có thể dùng "could + động từ nguyên thể" để diễn tả mong muốn, khao khát nằm ngoài khả năng, không thể đạt được ở hiện tại.
- Cấu trúc:
S1 + wish + (that) + S2 + could + V2 (bare infinitive)
- Ví dụ:
• Wish: I wish I could swim.
Câu ước: Tôi ước mình biết bơi.
• Reality: I can't swim.
Thực tế: Tôi không biết bơi.