/'ʃə:bət/
kẹo có vị chua
2. lollipop/'lɔlipɔp/
kẹo que
3. beans/biːn/
kẹo hình hạt đậu
4. fruit dropskẹo trái cây
5. hard candykẹo cứng
bảo ai nhanh mink tk sao bạn ko tk cho tớ ??
kb nha
custard cake = bánh bông lan |
/'lɔlipɔp/
kẹo que
3. beans/biːn/
kẹo hình hạt đậu
4. fruit dropskẹo trái cây
5. hard candykẹo cứng
6. a bar of candiesmột thanh kẹo
7. minty candieskẹo the
lollipop: kẹo mút;kẹo que
coffee candy:kẹo cà phê;kẹo hương cà phê
milk candy:kẹo sữa;kẹo hương sữa
strawberry candy:kẹo dâu;kẹo hương dâu
soft candy:kẹo mềm
Sweets kẹo ngọt
kẹo sô cô la
kẹo cứng
kẹo gấu
kẹo dẻo
kẹo cà phê
chocolate
hard candy
candy bear
mashmallow
coffee candy
mashmallow:kẹo dẻo
chocolate candy:kẹo socola
milk candy:kẹo sữa
lollipop:kẹo mút
chip candy:kẹo chíp chíp
chocolate : kẹo sô cô la
lollipop : kẹo mút
milk candy : kẹo vị sữa
sour candy : kẹo chua
mashmallow : kẹo dẻo
chocolate : kẹo sô cô la
mashmallow : kẹo dẻo
milk candy : kẹo sữa
strawberry candy : kẹo hương dâu
sweets : kẹo ngọt
milk candy : kẹo sữa
mashmallow : kẹo dẻo
Chúc bạn học tốt
lolipop-kẹo mút
snack-bim bim
cream-kem
chip candy -kẹo chíp cíp
mashmallow-kẹo dẻo