Biết 1 inh-sơ(inch), kí hiệu “in” bằng 2,54cm. Hỏi 1cm gần bằng bao nhiêu inh-sơ (làm tròn đến chữ số thập phân thứ tư)
biết 1 inh- sơ (inch), kí hiệu ''in'' bằng 2,54cm. Hỏi 1cm gần bằng bao nhiêu inh-sơ (làm tròn đến chữ số thập phân thứ tư
Biết 1 inh-sơ (inch), ký hiệu "in’’ bằng 2,54 cm. Hỏi 1cm gần bằng bao nhiêu inh-sơ (làm tròn đến chữ số thập phân thứ tư)
Biết 1 inh-sơ ( inch) , kí hiệu " in" bằng 2,54 cm . Hỏi 1cm gần bằng bao nhiêu inh -sơ ( làm trong đến số thập phan thứ 4)
Biết 1 inh-sơ ( inch) , kí hiệu " in" bằng 2,54 cm . Hỏi 1cm gần bằng bao nhiêu inh -sơ ( làm trong đến số thập phan thứ 4)
Biết 1 inh-sơ ( inch) , kí hiệu " in" bằng 2,54 cm . Hỏi 1cm gần bằng bao nhiêu inh -sơ ( làm trong đến số thập phan thứ 4)
Biết 1 inh-sơ ( inch) , kí hiệu " in" bằng 2,54 cm . Hỏi 1cm gần bằng bao nhiêu inh -sơ ( làm trong đến số thập phan thứ 4)
BIẾT 1 INH - SƠ ( INCH ) , KÍ HIỆU " IN ' BẰNG 2 , 54 CM . HỎI 1 CMM BẰNG BAO NHIÊU INH - SƠ ( LÀM TRÒN ĐẾN CHỮ SỐ THẬP PHÂN THỨ TƯ )
Biết 1 mét gần bằng 3,28"phút" (foot),kí hiệu "ft".hỏi 1ft gần bằng bao nhiêu mét( làm tròn đến chữ số thập phân thứ tư)