Danh từ :
Gió nồm , sào , cánh buồm , thuyền , sóng , núi rừng
Động từ :
Nhổ , thổi , lướt , nhớ
Tính từ :
Căng phồng , bon bon
Danh từ:gió,dượng Hương,sào,cánh buồm,thuyền,sóng,núi rừng
động từ:thổi,nhổ,rẽ,lướt bon bon,về,nhớ
tính từ:nồm,căng phồng,nhỏ,nhanh
HT
- Các danh từ : Gió/ dượng/ sào/ cánh buồm/ thuyền/ sóng/ núi rừng.
- Các động từ : thổi/ nhổ/ căng phồng/ rẽ/ lướt/ nhớ/ về.
- Các tính từ : nồm/ nhỏ/ bon bon/ nhanh/ kịp.
* Danh từ : Gió nồm, sào, cánh buồm, thuyền, sóng, núi rừng,
* Động từ : Thổi, nhổ, rẽ, lướt, về.
* Tính từ : Căng phồng, nhỏ, bon bon
Danh từ :
Gió nồm , sào , cánh buồm , thuyền , sóng , núi rừng
Động từ :
Nhổ , thổi , lướt , nhớ
Tính từ :
Căng phồng , bon bon