a) 5\(\frac{2}{9}\) : Năm và hai phần chín
b) 2 \(\frac{12}{25}\) : Hai và mười hai phần hai mươi lăm
c) 9\(\frac{25}{100}\) : Chín và hai mươi lăm phần một trăm
d) 6\(\frac{1}{23}\) : Sáu và một phần hai mươi ba
e) 164\(\frac{54}{217}\) : Một trăm sáu mươi tư và năm mươi tư phần hai trăm mười bảy
Học tốt
năm và hai phần chín
hai và mười hai phần hai mươi lăm
chín và hai mươi lăm phần một trăm
sáu và một phần hai mươi ba
một trăm sáu mươi bốn và năm mươi bốn phần hai trăm mười bảy.
a: Năm và hai phần chín
b:Hai và mười hai phần hai mươi lăm
c:Chín và hai mươi lăm phần trăm
d: Sáu và một phần hai mươi ba
e: Một trăm sáu mươi bốn và năm mươi bốn phần hai trăm mười bảy.
a) Năm và hai phần chín
b) Hai và mười hai phần hai mươi lăm
c) Chín và hai mươi lăm phần trăm
d) Sáu và một phần hai mươi ba
e) Một trăm sáu mươi tư và năm mươi tư phần hai trăm mười bảy
Bài 1: Đọc các hỗn số sau:
a) năm và hai phần chín
b)hai và mười hai phần hai lăm
c)chín và hai lăm phần một trăm
d)sáu và một phần hai mươi ba
e)một trăm sáu mươi tư và năm mươi tư phần hai trăm mười bảy
a) Năm và hai phần chín
b) hai và mười hai phần hai mươi lăm
c) chín và hai mươi lăm phần một trăm
d) sáu và một phần hai mươi ba
e) một trăm sáu mươi tư và năm mươi tư phần hai trăm mười bảy
Học Tốt!!!!
a
a) năm và hai phần chín
b) hai và mười hai phần hai mươi lăm
c) chín và hai mươi lăm phần một trăm
d)sáu và một phần hai mươi ba
e)một trăm sáu mươi tư và lăm mươi tư phần hai trăm mười bảy
a)Năm và hai phần chín
b)Hai và mười hai phần hai mươi lăm
c)Chín và hai mươi lăm phần một trăm
d)Sáu và một phần hai mươi ba
e)Một trăm sáu mươi tư và năm mươi tư phần hai trăm mười bảy