\(8x^2-22x-7\)
\(=8\left(x^2-\dfrac{11}{4}x-\dfrac{7}{8}\right)\)
\(8x^2-22x-7\)
\(=8\left(x^2-\dfrac{11}{4}x-\dfrac{7}{8}\right)\)
Hàng Đẳng Thức
a) 3^3+9x^2-6x
b)8x^2-22x-7
c)8x^2+2x^2+5
d) 4x^4-x^2
e) 6x^2-7x-5
f)-4x^2+23x-15
2) 3x^2 + 3x - 6 ; 4) 6x^2 - 13x + 6 ;
5) 6x^2 + 13x + 6 ; 6) 6x^2 + 15x + 6 ;
7) 6x^2 - 15x + 6 ; 8) 6x^2 + 20x + 6 ;
9) 6x^2 - 20x + 6 ; 10) 6x^2 + 12x + 6 ;
11) 8x^2 - 2x - 3 ; 12) 8x^2 + 2x - 3 ;
13) -8x^2 + 5x + 3 ; 14) 8x^2 - 10x - 3 ;
15) 8x^2 + 10x - 3 ; 16) -8x^2 + 23x + 3 ;
17) 8x^2 - 23x - 3 ; 18) 10x^2 - 11x - 6 ;
19) -10x^2 + 11x + 6 ; 20) 10x^2 - 4x - 6 ;
HELP ME!!!
Phân tích đa thúc sau thành nhân tử theo phương pháp hệ số bất định
a) x4 +2x3 - 9x2 + 22x + 5
b) 3x4 + 2x3 + 21x2 - 6x + 7
phân tích
(a+b)^3-c^3
x^4+x^3-x^2+x-2
(x^2+8x+7)*(x^2+8x+15)+15
x^7+x^2+1
xy(x+y)+yz(y+z)+zx(z+x)+yxz
Bài 7 : Phân tích các đa thức sau thành nhân tử : ( đặt biến phụ )
a, ( x^2 + 4x + 8 )^2 + 3x ( x^2 + 4x + 8 ) + 2x^2
b, ( x^2 + x + 1 ) ( x^2 + x + 2 ) - 12
c, ( x^2 + 8x + 7 ) ( x^2 + 8x + 15 ) + 15
d, ( x+2 ) ( x+3 ) ( x+4 ) ( x+5 ) - 24
Giúp mk vs ạ mk đang cần gấp
1/ 4a2-x2-22x-1
phân tích đa thức thành nhân tử
a) (x2+x)2 - (x2+x) +15
b) (x+2).(x+3).(x+4) .(x+5)-24
c) (x2+8x+7).(x2+8x+15)+15
Phân tích đa thức sau thành nhân tử
a,\(\left(x^2+8x+7\right)\left(x^2+8x+15\right)+15\)
b,\(\left(x^2+x+1\right)\left(x^2+x+2\right)-12\)
Bài 2: Phân tích thành nhân tử ( bằng kĩ thuật tách hạng tử).
2) 3x2 + 3x - 6 ; 4) 6x2 - 13x + 6 ;
5) 6x2 + 13x + 6 ; 6) 6x2 + 15x + 6 ;
7) 6x2 - 15x + 6 ; 8) 6x2 + 20x + 6 ;
9) 6x2 - 20x + 6 ; 10) 6x2 + 12x + 6 ;
11) 8x2 - 2x - 3 ; 12) 8x2 + 2x - 3 ;
13) -8x2 + 5x + 3 ; 14) 8x2 - 10x - 3 ;
15) 8x2 + 10x - 3 ; 16) -8x2 + 23x + 3 ;
17) 8x2 - 23x - 3 ; 18) 10x2 - 11x - 6 ;
19) -10x2 + 11x + 6 ; 20) 10x2 - 4x - 6 ;
21) -10x2 + 4x + 6 ; 22) 10x2 + 7x - 6 ;
23) -10x2 - 7x + 6 ; 24) 10x2 + 17x - 6 ;
25) -10x2 - 17x + 6 ; 26) -10x2 + 28x + 6 ;
27) 10x2 - 28x - 6 ; 28) 10x2 - 7x - 12 ;
29) -10x2 + 7x + 12 ; 20) 10x2 - 14x - 12 ;