a. 12x3y – 24x2y2 + 12xy3 b. x2 – 6 x +xy – 6y c. 2x2 + 2xy x – y d. x3– 3x2 + 3x – 1 e. 3x2 – 3y2 – 12x – 12y f. x2 – 2xy – x2 + 4y2
| g. x2 + 2x + 1 – 16 h.x2 – 2x – 4y2 + 1 i. x2 – 2x –3 j. x2 + 4x –12 k. x2 – 8 x – 9 l. x2 + x – 6
|
tìm x, nguyên biết x2-6x+3=4y2
PHÂN TÍCH CÁC ĐA THỨC SAU THÀNH NHÂN TỬ BẰNG PHƯƠNG PHÁP NHÓM NHIỀU HẠNG TỬ :
a) x2 -2x -4y2-4y
b) x4 + 2x3 - 4x -4
c) x3 + 2x2y -x -2y
d) 3x2 -3y2 -2(x-y)2
e) x3 -4x2 -9x +36
f) x2 -y2 -2x -2y
Khai triển các biểu thức sau:
a) a 3 + 4 y 2 ; b) 1 x − 3 y 2 ;
c) x 2 − yz 6 x 2 + yz 6 ; d) x 2 + 2 5 y x 2 − 2 5 y .
Tính giá trị biểu thức
M=(x+3)(x2-3x+9)-(3-2x)(4x2+6x+9) tại x = 20
N=(x-2y)(x2+2xy+4y2)+16y3 biết x+2y=0
a) 3x(x+1)-x(3x+2)
b) 2x(x2-5x+6)+(x-1)(x+3)
c) (x2-xy+y2)-(x2+2xy+y2)
d) (2/5xy+x-y)-(3x+4y)-2/5xy
e) 2xy(x2-4xy+4y2)
f) (x+y)(xy+5)
g) (x3-2x2-x+2):(x-1)
h) (2x2+3x-2):(2x-1)
1) x2-x-y2-y
2) x2 -y2 +x-y
3) 3x-3y+x2-y2
4) 5x-5y+x2-y2
5) x2-5x-y2-5y
6) x2-y2 +2x-2y
7) x2 -4y2+x+2y
8) x2-y2-2x-2y
9) x2 -4y2+2x+4y
11,18y2 - 12xy + 2x2
12,(x2+x)2 + 3(x2+x) + 2
13,5x2 - 10xy + 5y2 - 20z2
14,x3 - 9x + 2x2 - 18
15,x2 - 2x - 4y2 - 4y
16,a2 + 2ab + b2 - 2a - 2b + 1
17,x3 - x + 3x2 y + 3xy2 + y3 - y
18,x3 + y3 + z3 - 3xyz
19,x2 + 4x - 5
20,2x2 - 6x - 8
21,x2 - 10xy + 9y2
22,5xz - 5xy - x2 + 2xy - y2
23,(x2 + x + 1) ( x2 + x + 2) - 12
24,(x+1) (x+2) (x+3) (x+4) - 24
25,x3 + 2x2 - 2x - 12
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a, x2 – 2x – 4y2 + 4y
b, x⁴ + 6x²y + 9y² – 1