Lê Nguyễn Hằng
Moreover
/mɔ:´rouvə/
Thông dụng
Phó từ
Hơn nữa, ngoài ra, vả lại, vả chăng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
also , as well , besides , by the same token , further , furthermore , in addition , wise , more , to boot ,too , what is more , withal , yet , item , still , additionally , and
P/s : bn tham khảo nha
chúc các bn hok tốt !
moreover : hơn thế nữa
mk chs fb nè ...
chúc bn hok gioỉ
nghĩa là hơn thế nữa
có gì không biết thì cứ hỏi anh google
nghĩa là: hơn thế nữa bạn lên
có những từ tiếng anh ko hiểu thì bạn lenn google dịch