NTT gammer

Add the “-ing”. (Thêm đuôi –ing cho các động từ sau).

1. work: ______________

2. play: ______________

3. reply: ______________

4. hope: ______________

5. make: ______________

6. lie: ______________

7. go: ______________

8. show: ______________

9. drive: _______________

10. shop: _____________

Nguyễn Thị Anh Thư
26 tháng 11 2018 lúc 18:07

1. working              6. lying

2. playing              7. going

3. replying              8. showing

4. hoping              9. driving

5. making             10. shopping

Bình luận (0)
Kill Myself
26 tháng 11 2018 lúc 18:15

1. work: ____working__________

2. play: ______playing________

3. reply: ______replying________

4. hope: ______hoping________

5. make: _____making________

6. lie: ______________

7. go: ______going________

8. show: ______showing________

9. drive: _____driving__________

10. shop: _____shopping________

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
Thiên Võ Minh
Xem chi tiết
Mary@
Xem chi tiết
Chi Phạm
Xem chi tiết
Le thi phuong
Xem chi tiết
Vũ Hồng Tuyết Dung
Xem chi tiết
38-Nguyễn Ngọc Minh Thư-...
Xem chi tiết
ỵyjfdfj
Xem chi tiết
⳽Ꚕιŋɛƙα❀
Xem chi tiết
TAKASA
Xem chi tiết