Đáp án: A
laundry (n): công việc giặt ủi
clothes (n): quần áo
groceries (n): cửa hàng tạp hóa
rubbish (n): vật bỏ đi, rác rưởi
Cụm từ: do laundry: giặt ủi.
=>The children, all three, have done laundry, mopped, dusted, helped on the house and in the yard.
Tạm dịch: Các em, cả ba, đã giặt giũ, lau chùi, quét dọn, giúp đỡ trong nhà và trong sân.