a, 5, 6, 8, 11, 19, 25
b, III, IX, XIV, XXVII, XXX
a, 5, 6, 8, 11, 19, 25
b, III, IX, XIV, XXVII, XXX
Đọc các số La mã sau: XIX;VI;XV;LXXII ?
A. 18;4;15;72
B. 19;6;15;62
C. 19;6;15;72
D. 19;4;15;72
a) Đọc các số La Mã sau : XIV ; XXVI
b) Viết các số sau bằng số La Mã : 17 ; 25.
a,Đọc các số La Mã sau:XIV,XXVI.
b,Viết các số sau bằng số La Mã:17;25
Đọc các số La mã sau XI;XXII;XIV;LXXXV ?
A. 11;22;14;535
B. 11;21;14;85
C. 11;22;16;75
D. 11;22;14;85
Đọc các số La mã sau XI; XXII; XIV; LXXXV là?
A. 11; 22; 14; 535
B. 11; 21; 14; 85
C. 11; 22; 16; 75
D. 11; 22; 14; 85
Đọc các số La mã sau XI; XXII; XIV; LXXXV là?
A. 11; 22; 14; 535
B. 11; 21; 14; 85
C. 11; 22; 16; 75
D. 11; 22; 14; 85
Đọc các số La mã sau XI; XXII; XIV; XXXV là?
A. 11; 22; 14; 535
B. 11; 21; 14; 85
C. 11; 22; 16; 75
D. 11; 22; 14; 35
đọc các số là mã sau : XIV ; XXVI
VIẾT CÁC SỐ SAU BẰNG CHỮ SỐ LA MÃ : 17 ; 25