exciting (adj): kích thích, sôi động, làm say mê
excited (adj): bị kích thích, bị kích động
Câu trên sử dụng cấu trúc câu so sánh bằng dạng phủ định => as exciting as
=> Classical music is not as exciting as pop music.
Tạm dịch: Nhạc cổ điển không sôi động như nhạc pop.
Đáp án cần chọn là: A