a) 8 km 362 m = 8,362 km
b) 1 phút 30 giây = 1,5 phút
c) 15 kg 262 g = 15,262 kg
d) 32 cm2 5 mm2 = 32,05 cm2
15kg 262g=15,262kg
32 cm2 5 mm2=32,05cm2
8km 362m= 8,362km
1phút 30giây= 1,5 phút
8,362 km 1,3 phút 15,262 kg 32,5 cm2
a) 8 km 362 m = 8,362 km
b) 1 phút 30 giây = 1,5 phút
c) 15 kg 262 g = 15,262 kg
d) 32 cm2 5 mm2 = 32,05 cm2
15kg 262g=15,262kg
32 cm2 5 mm2=32,05cm2
8km 362m= 8,362km
1phút 30giây= 1,5 phút
8,362 km 1,3 phút 15,262 kg 32,5 cm2
4 km 576 m = …………….km ; 12 kg 24 g = ……………...kg
1 phút 15 giây = ………….phút ; 34 cm2 5 mm2 = …………..cm2
679 dm3 = ………………..m3 ; 2 m3 18 dm3 = …………….m3
8km 362m = ...km
15kg 262g = ... g
1 phút 30 giây=... phút
32cm255mm2= ...... cm2
Tìm x
6,42 x X+ 3,58 x X = 5
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm :
8km 362m = .... km15kg 262g = ..... kg1 phút 30 giây = .... phút32cm2 5mm2 = .... cm2Các bạn giúp mình vớiBài 4 Viết số thập phân vào chỗ chấm:
75 km 641 m = ………….km ; 41 cm2 5 mm2 = ………….cm2
1 giờ 30 phút = ………….giờ ; 8 m3 20 dm3 = …………..dm3
4 km 576 m = …………….km ; 12 kg 24 g = ……………...kg
1 phút 15 giây = ………….phút; 34 cm2 5 mm2 = …………..cm2
679 dm3 = ………………..m3 ; 2 m3 18 dm3 = …………….m3
8km 362m =.....km
15 kg 262 g=....... kg
32 cm2^5mm2 =........ cm2
Giúp mik nha
a) 5 phút 20 giây = .............phút
b) 5km 215m = ..................km
c) 9m 6dm = ......................m
d) 5 tấn 6 kg = ....................tấn
e) 3 phút 20 giây = .............giây
g) 2 cm2 5 mm2 = ...............cm2
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm
a) 8km 362m = ...... km
b) 32 c m 2 5 m m 2 = . . . . . . c m 2
8KM 362M = KM
15KG 262G = G
32CM VUÔNG 5 MM VUÔNG = CM VUÔNG
8km 362m= km 1phut 30 giây = phút
15kg262g= kg 32cm2 5mm2= cm2
2) 10% của 8 dm là
chu vi hình tròn có cạnh là 4 dm
3
MỘT Ô TÔ ĐI TỪ TỈNH A LÚC 6 GIỜ VÀ ĐẾN TỈNH B LÚC 10 GIỜ 45 PHÚT. Ô TÔ VỚI VẬN TỐC 48 KM /GIỜ VÀ NGHỈ DỌC ĐƯỜNG MẤT 15 PHÚT . TÍNH ĐỘ DÀI QUÃNG ĐƯỜNG TỪ TỈNH A ĐẾN TỈNH B